You are on page 1of 9

HỆ ĐẠI HỌC KHÓA 24 (TC-NH; KT; QT; HTTT;TA)

HỌC KỲ I HỌC KỲ II

CHUYÊN NGÀNH TÍN DỤNG


STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết
1 Anh văn chuyên ngành 4 60 1 Kế tóan tài chính 1 4 60
2 Tài chính doanh nghiệp 3 45 2 Quản trị ngân hàng 3 45
3 Tài chính quốc tế 3 45 3 Tín dụng 1 3 45
4 Định giá tài sản (Cùng lịch thi môn BH) 3 45 4 HTTTQT 3 45
5 Thị trường tài chính & ĐCTC 3 45 5 Tự chọn 2 3 45
6 Luật ngân hàng 2 30 6 Phân tích tài chính 4 60
7 Bảo hiểm 3 45 7 Định giá tài sản 3 45
8 GDTC (5) 30 8 Luật ngân hàng 2 30
9 Bảo hiểm 3 45

CHUYÊN NGÀNH NGÂN HÀNG QUỐC TẾ


STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết
1 Anh văn chuyên ngành 4 60 1 Tự chọn 2 3 45
2 Tài chính doanh nghiệp 3 45 2 Kế tóan tài chính 1 4 60
3 Tài chính quốc tế 3 45 3 Luật thương mại quốc tế 3 45
4 Hệ thống thông tin quản trị 3 45 4 Thanh tóan quốc tế 4 60
5 Thị trường tài chính và ĐCTC 3 45 5 Kinh doanh ngọai hối 3 45
6 Thương mại quốc tế 3 45 6 Phân tích tài chính 4 60
7 GDTC (5) 30 7 Anh văn chuyên ngành 4 60
TỔNG 315 TỔNG 375

CHUYÊN NGÀNH THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHÓAN


STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết
1 Anh văn chuyên ngành 4 60 1 Kế tóan tài chính 1 4 60
2 Tài chính doanh nghiệp 3 45 2 Tín dụng 1 3 45
3 Tài chính quốc tế 3 45 3 Tự chọn 2 2 30
4 Hệ thống thông tin quản trị 3 45 4 Phân tích tài chính 4 60
5 Thị trường tài chính & ĐCTC 3 45 5 Thị trường chứng khóan 5 75
6 Chính sách tiền tệ 3 45 6 Kiểm tóan căn bản 3 45
7 GDTC (5) 30 7 Anh văn chuyên ngành 4 60
TỔNG 315 TỔNG 375

NGÀNH KẾ TOÁN KIỂM TOÁN


STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết
1 Anh văn chuyên ngành 4 60 1 Kế toán quản trị 4 60
2 Phân tích tài chính 3 60 2 Kiểm toán căn bản 3 45
3 Kế toán tài chính 2 4 60 3 Thông tin tài chính cho quản trị 3 45
4 Thuế 3 45 4 Tự chọn 2 2 30
5 Thị trường TC &ĐCTC 3 45 5 Nghiệp vụ NHTM 4 60
6 Hệ thống thông tin quản trị 3 45 6 Tự chọn 3 3 45
7 GDTC (5) 30
TỔNG 345 TỔNG 285

NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH


STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết
1 Môi trường kinh doanh 3 45 1 Quản trị chiến lược 4 60
2 Tự chọn 2 2 30 2 Quản trị tài chính 4 60
3 Hệ thống TTQT 3 45 3 Kinh doanh quốc tế 3 45
4 Luật TM & luật DN 3 45 4 Quản trị sự thay đổi 4 60
5 Quản trị nhân lực 3 45 5 TC 3 3 45
6 Phân tích tài chính 4 60 6 Anh chuyên ngành 4 60
7 GDTC (5) 30
TỔNG 300 TỔNG 330

NGÀNH HỆ THỐNG THÔNG TIN KINH TẾ


STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết
1 Hệ thống TTQT 3 45 1 Cơ sở dữ liệu 2 3 45
2 Cơ sở dữ liệu 1 3 45 2 Mạng và truyền thông 3 45
3 Kế tóan tài chính 1 4 60 3 Phân tích tài chính 4 60
4 Tự chọn 2 3 45 4 Phân tích thiết kế hệ thống 5 75
5 Quản trị dự án 3 45 5 Tự chọn 3 3 45
6 GDTC (5) 30 6 Anh chuyên ngành 4 60
TỔNG 270 TỔNG 330

NGÀNH TIẾNG ANH


STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết
1 Ngôn ngữ học đối chiếu 2 30 1 Ngữ nghĩa học 2 30
2 PPNCKH 2 30 2 Văn học Anh 2 30
3 Văn hóa Anh 2 30 3 Văn học Mỹ 2 30
4 Văn hóa Mỹ 2 30 4 Ngọai ngữ 2 (4) 4 60
5 Ngọai ngữ 2 (3) 4 60 5 Thực hành dịch 2 4 60
6 Tiền tệ ngân hàng 3 45 6 Tự chọn 2 2 30
7 Thực hành dịch 1 4 60 7 Hình vị và cú pháp học 2 30
8 GDTC (5) 30
TỔNG 315 TỔNG 270
HỆ ĐẠI HỌC KHÓA 25 (TC;HTTT;KTKT;TA;QT)
HỌC KỲ I HỌC KỲ II

NGÀNH TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG


STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết
1 Anh văn 3 4 60 1 Anh 4 4 60
2 Mô hình tóan KT 3 45 2 Tài chính doanh nghiệp 3 45
3 Lịch sử học thuyết KT 3 45 3 Nguyên lý thống kê 3 45
4 Kinh tế vi mô 3 45 4 Luật kinh tế 3 45
5 Kinh tế vĩ mô 3 45 5 Kinh tế lượng 3 45
6 NLKT 3 45 6 Marketing 3 45
7 Quản trị học 3 45 7 Quản trị học 3 45
8 GDTC (3) 30 8 GDTC (4) 30

NGÀNH HỆ THỐNG THÔNG TIN KINH TẾ


STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết
1 Kinh tế vi mô 3 45 1 Nguyên lý kế tóan 3 45
2 Lý thuyết XSTK 3 45 2 Quản trị học 3 45
3 Toán rời rạc 2 3 45 3 Tiền tệ- ngân hàng 3 45
4 Kinh tế vĩ mô 3 45 4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 75
5 Anh văn 3 4 60 5 Tài chính DN 3 45
6 Cơ sở lập trình 4 60 6 Anh văn 4 4 60
7 GDTC (3) 30 7 GDTC (4) 30
TỔNG 330 TỔNG 345

NGÀNH KẾ TOÁN KIỂM TOÁN


STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết
1 Anh văn 3 4 60 1 Anh văn 4 4 60
2 Mô hình tóan 3 45 2 Kinh tế vĩ mô 3 45
3 Kinh tế vi mô 3 45 3 Tự chọn 2 (KT Anh Mỹ) 3 45
4 Lịch sử học thuyết kinh tế 3 45 4 Nhập môn tài chính tiền tệ 4 60
5 Marketing 3 45 5 Nguyên lý kế tóan 3 45
6 GDTC (3) 30 6 Tài chính doanh nghiệp 3 45
7 GDTC (4) 30
8 Luật kinh tế 3 45
TỔNG 16 270 TỔNG 20 375

NGÀNH TIẾNG ANH


STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết
1 Kỹ năng nghe 2 4 60 1 Kỹ năng nghe 3 4 60
2 Kỹ năng nói 2 4 60 2 Kỹ năng nói 3 4 60
3 Kỹ năng đọc 2 4 60 3 Kỹ năng đọc 3 4 60
4 Kỹ năng viết 2 4 60 4 Kỹ năng viết 3 4 60
5 Ngữ pháp 2 2 30 5 Ngoại ngữ 2-2 5 75
6 Ngữ âm- Âm vị 2 2 30 6 GDTC (4) 30
7 Ngoại ngữ 2-1 5 75
8 GDTC (3) 30
TỔNG 405 TỔNG 345

NGÀNH QUẢN TRỊ


STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết
1 Anh văn 3 4 60 1 Anh văn 4 4 60
2 Mô hình tóan KT 3 45 2 KT vi mô 3 45
3 Quản trị học 3 45 3 KT vĩ mô 3 45
4 TC 2 (QTBH, QTQHKH) 2 30 4 Marketing 3 45
5 Nguyên lý kế toán 3 45 5 Quản trị chiến lược 4 60
6 GDTC (3) 30 6 Kinh tế lượng 3 45
7 Môi trường kinh doanh 3 45
8 GDTC (4) 30
HỆ CAO ĐẲNG KHÓA 22
HỌC KỲ I HỌC KỲ II
Tín
STT Tên học phần Số tiết STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết
chỉ
1 Tín dụng NH 8 120 1
2 Kế tóan ngân hàng 8 120 2
3 Thẩm định dự án 6 90 3
4 GDTC 5 30 4

HỆ CAO ĐẲNG KHÓA 23


STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết
1 Anh văn chuyên ngành 4 60 1 Thị trường chứng khoán 6 90
2 Nguyên lý kế tóan 3 45 2 Kinh doanh ngọai hối 4 60
3 Nguyên lý thống kê 3 45 3 Phân tích tài chính 4 60
4 Tin học ứng dụng 4 60 4 Thẩm định dự án 6 90
5 Mô hình tóan kinh tế 3 45 5 GDTC 4 30
6 Tài chính doanh nghiệp 3 45 6
Kế tóan tài chính 1 4 60
7 GDTC 3 30

HỆ CAO ĐẲNG KHÓA 24 (DK:400)


STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết
1 Nguyên lý cơ bản của CN M-L 1 5 35 1 Pháp luật đại cương 3 45
2 Đường lối cách mạng của ĐCS 3 60 2 Tin học 3 45
3 Anh 1 5 75 3 Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh 2 30
4 Toán cao cấp 1 2 30 4 Anh 2 5 75
5 GDTC 1 30 5 Toán cao cấp 2 2 30
6 Tư tưởng HCM 2 30
7 NLCBML-2 55
8 GDTC 2 30
HỆ ĐẠI HỌC KHÓA 26 (DK)
HỌC KỲ I HỌC KỲ II
NGÀNH TÀI CHÍNH- NGÂN HÀNG
STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết
1 Nguyên lý cơ bản M-L 1 2 35 1 Tư tưởng HCM 2 30
2 Nguyên lý cơ bản M-L 2 3 55 2 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 60
3 Anh 1 5 75 3 Anh 2 5 75
4 Toán cao cấp 1 2 30 4 Toán cao cấp 2 2 30
5 Tin học đại cương 3 45 5 Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 45
6 Pháp luật đại cương 3 45 6 Lịch sử học thuyết kinh tế 3 45
7 GDTC (1) 30 7 TC 1 (KNGT, TLH, XHH) 2 30
8 GDTC (2) 30
TỔNG 315 TỔNG 315

NGÀNH HỆ THỐNG THÔNG TIN KINH TẾ


STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết
1 Nguyên lý CB M-L 1 35 1 Đường lối CMĐCS 3 45
2 Anh 1 5 75 2 Tư tưởng HCM 2 30
3 Toán cao cấp 1 2 30 3 Anh 2 5 75
4 Luật đại cương 3 45 4 Toán cao cấp 2 2 30
5 Tin học ĐC 3 60 5 Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 45
6 GDTC (1) 30 6 Tự chọn 1 (KNGT, TLH, XHH) 3 45
8 NLCBM-L (2) 55
9 GDTC (2) 30
TỔNG 275 TỔNG 355

NGÀNH KẾ TOÁN KIỂM TOÁN


STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết
1 Nguyên lý CB M-L 1 5 35 1 Đường lối CM của Đảng CS 3 45
2 NLCBML (2) 55 2 Tư tưởng HCM 2 30
3 Anh văn 1 5 75 3 Anh 2 5 75
4 Toán cao cấp 1 2 30 4 Tóan cao cấp 2 2 30
5 Luật đại cương 3 45 5 Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 45
6 GDTC (1) 3 30 6 Tự chọn 1 (KNGT, TLH, XHH) 2 30
7 Tin học đại cương 45
8 GDTC (2) 30
TỔNG 270 TỔNG 330

NGÀNH TIẾNG ANH


STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết
1 Nguyên lý CB M-L 1 5 35 1 Đường lối CM của Đảng CS 3 45
Nguyên lý CB M-L 2 55 2 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 45
2 Dẫn luận ngôn ngữ 3 45 3 Tư tưởng HCM 2 30
3 Tiếng Việt 3 45 4 Ngữ pháp 1 2 30
4 Ngữ âm- Âm vị 1 2 30 5 Ngọai ngữ 2-1 2 30
5 Ngữ Âm- Âm vị 2 3 30 6 Nguyên lý kế toán 3 45
6 GDTC (1) 30 7 PPNCKH 2 30
8 Tin học đại cương 3 45
9 Tự chọn 1 (KNGT, TLH, XHH) 2 30
10 GDTC (2) 30
TỔNG 270 TỔNG 360

NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH


STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết STT Tên học phần Tín chỉ Số tiết
1 Nguyên lý CB M-L 1 5 35 1 Đường lối CM của Đảng CS 3 45
2 NLCBML (2) 55 2 Tư tưởng HCM 2 30
3 Anh văn 1 5 75 3 Anh 2 5 75
4 Toán cao cấp 1 2 30 4 Tóan cao cấp 2 2 30
5 Luật đại cương 3 45 5 Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 45
6 GDTC (1) 30 6 Kinh tế vi mô 3 45
7 Tự chọn 1 (PPNCKH, TLH, VH&ĐĐTKD) 2 30
8 Kỹ năng giao tiếp 2 30
9 Tin học đại cương 3 45
10 GDTC (2) 30
TỔNG 270 TỔNG 22 360

You might also like