You are on page 1of 2

Hán Tự Phiên âm Hán Việt Chú thích

朋友 péng you bằng hữu

保重 bǎo zhòng bảo trọng

不用 bù yòng bất dụng vô dụng

办法 bàn fǎ biện pháp

咖啡 kā fēi cà phê

餐厅 cān tīng căn tin cantin

工业 gōng yè công nghiệp

公司 gōng sī công ty

工作 gōng zuò công việc

公 gōng yuán công viên

大哥 dà gē đại ca

大家 dà jiā đại gia mọi người

大学 dà xué đại học

大夫 dài fu đại phu doctor

点心 diǎn xīn điểm tâm

海关 hǎi guān hải quan

汉语 hàn yǔ hán ngữ

汉字 hàn zì hán tự

火车 huǒ chē hoả xa

学生 xué sheng học sinh

能力 néng lì năng lực

翻译 fān yì phiên dịch

风景 fēng jǐng phong cảnh

生日 shēng rì sinh nhật

参加 cān jiā tham gia


参观 cān guān tham quan

舞蹈 wǔ dǎo vũ đạo

活动 huó dòng hoạt động

同志 tóng zhì đồng chí

You might also like