You are on page 1of 10

THÖ VIEN

Ä ÑAIÏ HOC
Ï CO N
 G NGHIEP
Ä TP. HCM
----------
TRÍCH BAO
Ù TAP
Ï CHÍ
KHOA HOC
Ï & COÂNG NGHEÄ

TIEU
 C H U AN
Å
VIEÄT NAM & THEÁ GIÔÙI

THAN
Ù G 06/2009
http://lib.hui.edu.vn
Tiêu chuẩn Việt Nam -TCVN
Số hiệu
TT Tên tiêu chuẩn (A4)
Tiêu chuẩn
Mẫu chuẩn. Nội dung của giấy chứng nhận và
1 TCVN 7962:2008 16
nhãn.
2 TCVN 8056:2008 Sử dụng mẫu chuẩn được chứng nhận. 35
An toàn bức xạ. Tủ cách ly. Phần 1: Nguyên tắc
3 TCVN 7945-1:2008 36
thiết kế.
An toàn bức xạ. Tủ cách ly. Phần 2: Phân loại theo
4 TCVN 7945-2:2008 29
độ kín và các phương pháp kiểm tra.
TCVN 6391:2008
5 Thay thế: Cá đóng hộp. 12
TCVN 6391:1998
TCVN 6392:2008
Thay thế: Cá xay chế biến hình que, cá cắt miếng và cá phile
6 18
tẩm bột xù hoặc bột nhão đông lạnh nhanh.
TCVN 6392:2002
TCVN 5287:2008
Thay thế: Thủy sản đông lạnh. Phương pháp xác định vi sinh
7 9
vật.
TCVN 5287:1994
TCVN 7110:2008
8 Thay thế: Tôm hùm đông lạnh nhanh. 13
TCVN 7110:2002
Tinh bột và sản phẩm tinh bột. Xác định hàm
9 TCVN 7967:2008 lượng lưu huỳnh dioxit. Phương pháp đo axit và 14
phương pháp đo độ đục.
TCVN 6329:2008
Thay thế: Đường và sản phẩm đường. Xác định sulfit bằng
10 10
phương pháp so màu rosanilin.
TCVN 6329:2001
Đường và sản phẩm đường. Xác định độ ẩm bằng
11 TCVN 7963:2008 10
phương pháp Karl Fischer.
Đường và sản phẩm đường. Xác định hàm lượng
12 TCVN 7964:2008 8
chất khô.
Sản phẩm đường tinh luyện. Xác định độ tro dẫn
13 TCVN 7965:2008 8
điện.

2
Sản phẩm đường. Xác định độ tro dẫn điện trong
14 TCVN 7966:2008 8
đường thô, đường nâu, nước mía, xirô và mật.
TCVN 7968:2008
15 Thay thế: Đường. 11
TCVN 6959:2001
TCVN 7036:2008
16 Thay thế: Hạt tiêu đen (Piper Nigrum L.). Quy định kỹ thuật. 10
TCVN 7036:2002
TCVN 1459:2008
17 Thay thế: Phụ gia thực phẩm. Mì chính. 7
TCVN 1459:1996
TCVN 6454:2008
18 Thay thế: Phụ gia thực phẩm. Tartrazin. 7
TCVN 6455:1998
TCVN 6455:2008
19 Thay thế: Phụ gia thực phẩm. Sunset yellow FCF. 7
TCVN 6455:1998
TCVN 6456:2008
20 Thay thế: Phụ gia thực phẩm. Brilliant blue FCF. 8
TCVN 6456:1998
TCVN 6457:2008
21 Thay thế: Phụ gia thực phẩm. Amaranth. 7
TCVN 6457:1998
TCVN 6458:2008
22 Thay thế: Phụ gia thực phẩm. Ponceau 4R. 7
TCVN 6458:1998
TCVN 6459:2008
23 Thay thế: Phụ gia thực phẩm. Riboflavin. 7
TCVN 6459:1998
TCVN 6460:2008
24 Thay thế: Phụ gia thực phẩm. Caroten (thực phẩm). 7
TCVN 6460:1998
TCVN 6461:2008
25 Thay thế: Phụ gia thực phẩm. Clorophyl. 9
TCVN 6461:1998

3
TCVN 6462:2008
26 Thay thế: Phụ gia thực phẩm. Erythrosine. 9
TCVN 6462:1998
TCVN 6463:2008
27 Thay thế: Phụ gia thực phẩm. Kali sacarin. 7
TCVN 6463:1998
TCVN 6464:2008
28 Thay thế: Phụ gia thực phẩm. Kali axesulfam. 8
TCVN 6464:1998
TCVN 6465:2008
29 Thay thế: Phụ gia thực phẩm. Sorbitol. 8
TCVN 6465:1998
TCVN 6466:2008
30 Thay thế: Phụ gia thực phẩm. Xirô sorbitol. 8
TCVN 6466:1998
TCVN 7114-1:2008
Thay thế: Ecgônômi. Chiếu sáng nơi làm việc. Phần 1: Trong
31 32
nhà.
TCVN 7114:2002
Ecgônômi. Chiếu sáng nơi làm việc. Phần 3: Yêu
32 TCVN 7114-3:2008 cầu chiếu sáng an toàn và bảo vệ tại những nơi làm 13
việc ngoài nhà.
Bảo vệ công trình xây dựng. Phòng chống mối cho
33 TCVN 7958:2008 22
công trình xây dựng mới.
TCVN 4502:2008
Thay thế: Chất dẻo và ebonit. Xác định độ cứng ấn lõm bằng
34 10
thiết bị đo độ cứng (độ cứng Shore).
TCVN 4502:1988
TCVN 5824:2008
Thay thế: Chất dẻo. Xác định lượng chất hoá dẻo hao hụt.
35 9
Phương pháp than hoạt tính.
TCVN 5824:1994
TCVN 6039-1:2008 Chất dẻo. Xác định khối lượng riêng của chất dẻo
36 Thay thế: không xốp. Phần 1: Phương pháp ngâm, phương 14
TCVN 6039:1995 pháp Picnomet lỏng và phương pháp chuẩn độ.
TCVN 6039-2:2008 Chất dẻo. Xác định khối lượng riêng của chất dẻo
37 Thay thế: không xốp. Phần 2: Phương pháp cột gradien khối 14
TCVN 6039:1995 lượng riêng.

4
TCVN 6039-3:2008
Thay thế: Chất dẻo. Xác định khối lượng riêng của chất dẻo
38 13
không xốp. Phần 3: Phương pháp Picnomet khí.
TCVN 6039:1995
Chất dẻo. Hướng dẫn thu hồi và tái chế chất dẻo
39 TCVN 8000:2008 23
phế thải.
Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Yêu
40 TCVN 7951:2008 10
cầu kỹ thuật.
Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông.
41 TCVN 7952-1:2008 14
Phương pháp thử. Phần 1: Xác định độ nhớt.
Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông.
42 TCVN 7952-2:2008 14
Phương pháp thử. Phần 2: Xác định độ chảy sệ.
Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông.
43 TCVN 7952-3:2008 Phương pháp thử. Phần 3: Xác định thời gian tạo 13
gel.
Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông.
44 TCVN 7952-4:2008 Phương pháp thử. Phần 4: Xác định cường độ dính 23
kết.
Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông.
45 TCVN 7952-5:2008 Phương pháp thử. Phần 5: Xác định độ hấp thụ 10
nước.
Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông.
46 TCVN 7952-6:2008 Phương pháp thử. Phần 6: Xác định nhiệt độ biến 9
dạng dưới tải trọng.
Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông.
47 TCVN 7952-7:2008 Phương pháp thử. Phần 7: Xác định khả năng thích 7
ứng nhiệt.
Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông.
48 TCVN 7952-8:2008 Phương pháp thử. Phần 8: Xác định hệ số ngót sau 7
khi đóng rắn.
Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông.
49 TCVN 7952-9:2008 Phương pháp thử. Phần 9: Xác định cường độ chịu 7
nén và mô đun đàn hồi khi nén ở điểm chảy.
Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông.
50 TCVN 7952-10:2008 Phương pháp thử. Phần 10: Xác định cường độ 7
chịu kéo và độ giãn dài khi đứt.
Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông.
51 TCVN 7952-11:2008 Phương pháp thử. Phần 11: Xác định cường độ 6
liên kết.

5
Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Quy
52 TCVN 7953:2008 16
phạm thi công và nghiệm thu.
53 TCVN 7954:2008 Ván sàn gỗ. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại. 13
Lắp đặt ván sàn. Quy phạm thi công và nghiệm
54 TCVN 7955:2008 8
thu.
55 TCVN 7960:2008 Ván sàn gỗ. Yêu cầu kỹ thuật. 11
TCVN 7961:2008
56 Thay thế: Ván sàn gỗ. Phương pháp thử. 18
TCVN 4340:1994
TCVN 2091:2008
57 Thay thế: Sơn, vecni và mực in. Xác định độ nghiền mịn. 11
TCVN 2091:1993
TCVN 2092:2008
Thay thế: Sơn và vecni. Xác định thời gian chảy bằng phễu
58 18
chảy.
TCVN 2092:1993
TCVN 2101:2008 Sơn và vecni. Xác định độ bóng phản quang của
59 Thay thế: màng sơn không chứa kim loại ở góc 20 độ, 60 độ 16
TCVN 2101:1993 và 85 độ.
TCVN 2102:2008
Thay thế: Sơn và vecni. Xác định mầu sắc theo phương pháp
60 15
so sánh trực quan.
TCVN 2102:1993
TCVN 5730:2008
61 Thay thế: Sơn Alkyd. Yêu cầu kỹ thuật chung. 7
TCVN 5730:1993
TCVN 1693:2008
62 Thay thế: Than đá. Lấy mẫu thủ công. 82
TCVN 1693:1995
Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định tổng hàm lượng
63 TCVN 7984:2008 12
thuỷ ngân trong than.
Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định tổng hàm lượng
64 TCVN 7985:2008 11
cadimi trong than.
Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định asen và selen.
65 TCVN 7986:2008 11
Phương pháp hỗn hợp Eschka và phát sinh hydrua.
Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định flo trong than,
66 TCVN 7987:2008 16
cốc, và tro bay.

6
Thoát nước. Mạng lưới và công trình bên ngoài.
67 TCVN 7957:2008 127
Tiêu chuẩn thiết kế.
68 TCVN 7908:2008 Prepreg sợi thủy tinh. 13
TCVN 1836:2008
69 Thay thế: Trường thạch. Yêu cầu kỹ thuật chung. 6
TCVN 1836:1976
TCVN 1837:2008
70 Thay thế: Trường thạch. Phương pháp phân tích hóa học. 17
TCVN 1837:1976
Vật liệu chịu lửa. Phương pháp thử. Phần 13: Xác
71 TCVN 6530-13:2008 định độ bền ôxy hoá của vật liệu chịu lửa chứa 11
cacbon.
Vật liệu chịu lửa manhêdi. Cacbon. Phương pháp xác
72 TCVN 7948:2008 11
định hàm lượng cacbon tổng.
Vật liệu chịu lửa cách nhiệt định hình. Phương pháp
73 TCVN 7949-1:2008 8
thử. Phần 1: Xác định độ bền nén ở nhiệt độ thường.
Vật liệu chịu lửa cách nhiệt định hình. Phương
74 TCVN 7949-2:2008 pháp thử. Phần 2: Xác định khối lượng thể tích và 7
độ xốp thực.
75 TCVN 7950:2008 Vật liệu chịu lửa cách nhiệt. Vật liệu canxi silicat. 13
TCVN 141:2008
Thay thế: Xi măng poóc lăng. Phương pháp phân tích hoá
76 31
học.
TCVN 141:1998
77 TCVN 7947:2008 Xi măng Alumin. Phương pháp phân tích hóa học. 20
78 TCVN 7956:2008 Nghĩa trang đô thị. Tiêu chuẩn thiết kế. 18
Tiêu chuẩn Nhật - JIS
Số hiệu
TT Tên tiêu chuẩn (A4)
Tiêu chuẩn
JIS A 1481:2008
Determination of asbestos in building material
79 Thay thế: JIS A products.
26
1481:2006
JIS A 5540:2008
80 Thay thế: JIS A Turnbuckle for building. 17
5542:2003

7
JIS A 5541:2008
81 Thay thế: JIS A Body of turnbuckle for building. 8
5541:2003
JIS B
8265:2008/AMD2 Contruction of pressure vessel - General principles
82 10
Thay thế: Một phần (Amendment 2).
JIS B 8265:2000
JIS C 60695-9-
1:2008 Fire hazard testing. Part 9-1: Surface spread of
83 10
Thay thế: JIS C flame. General guidance.
60695-9-1:2002
JIS G 3106:2008
84 Thay thế: JIS G Rolled steels for welded structure. 34
3106:2004
JIS G 3114:2008
Hot-rolled atmospheric corrosion resisting steels
85 Thay thế: JIS G for welded structure.
18
3114:2004
86 JIS G 3140:2008 Higher yield strength steel plates for bridges. 9
JIS G 4052:2008
Structural steels with specified hardenability
87 Thay thế: JIS G bands.
39
4052:2003
JIS G 4053:2008
88 Thay thế: JIS G Low-alloyed steels for machine structural use. 16
4053:2003, JIS G
4202:2005
Testing methods for thermal cycle and thermal
89 JIS H 8451:2008 17
shock resistance of thermal barrier coatings.
Testing method for thermal cycle resistance of
90 JIS H 8452:2008 13
oxidation resistant metallic coatings.
Technical terms for analytical chemistry
91 JIS K 0216:2008 64
(Environmental part).
JIS K
0555:2009/AMD1 Testing methods for determination of silica in
92 1
Thay thế: Một phần highly purified water (Amendment 1).
JIS K 0555:1995
Automotive fuels - Fatty acid methyl ester
93 JIS K 2390:2008 7
(FAME) as blend stock.

8
JIS K 6742:2007
Unplasticized poly (vinyl chloride) (PVC-U) pipes
94 Thay thế: JIS K for water supply.
24
6742:2004
JIS K 6743:2007
Unplasticized poly (vinyl chloride) (PVC-U) pipe
95 Thay thế: JIS K fittings for water supply.
47
6743:2004
JIS L 1902:2008
Testing for antibacterial activity and efficacy on
96 Thay thế: JIS L textile products.
35
1902:2002
Testing method for grain size in microstructure of
97 JIS R 1670:2006 4
fine ceramics.
Gas burning water heaters for domestic useThay
98 JIS S 2109:2008 83
thế: JIS S 2109:2007.
JIS S
6050:2008/AMD1
99 Plastics erasers (Amendment 1). 1
Thay thế: Một phần
JIS S 6050:2002
JIS Z 2244:2009
100 Thay thế: JIS Z Vickers hardness test. Test method. 110
2244:2003
JIS Z 3316:2001
Tig welding rods and solid wires for mild steel and
101 Thay thế: JIS Z low alloy steel.
10
3316:1989

Thư viện Đại học Công Nghiệp TP.HCM đã ký hợp đồng cung cấp thông tin trọn gói với Trung tâm thông tin
khoa học và công nghệ TP.HCM, toàn thể sinh viên, giảng viên và cán bộ nhân viên trong trường có nhu cầu tra
cứu thông tin xin liên hệ trực tiếp:

Phòng đảm bảo thông tin của trung tâm thông tin khoa học và công nghệ TP.HCM
Địa chỉ: 79 Trương Định - Q1 - TP.HCM
ĐT: (08)38243826: (08)38297040 Ext: 202-203-216) Fax: 38291957
Website: www.sesti.gov.vn Email: dbtt@cesti.gov.vn

Lưu ý
1/: Cung cấp thông tin miễn phí (chỉ thanh toán tiền photocopy và giấy in) khi đến gửi yêu cầu thông tin, nhớ mang
theo thẻ sinh viên và thẻ giảng viên.

2/ Nếu bạn đọc không thể đến Trung tâm thông tin khoa học và công nghệ TP.HCM - hãy gửi yêu cầu thông tin
cho Thư viện Đại học Công Nghiệp TP.HCM.
Liên hệ: Thủ thư Phòng Đa phương tiện.

Mọi chi tiết xin liên hê Thư viện ĐHCN TP.HCM.


ĐT: (08)38940390 (130 - 131 -132)
Email: lib@hui.edu.vn - thuviendhcn@gmail.com

.
9
10

You might also like