You are on page 1of 44

Cân đối kế toán - VNM

TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN (100=110+120+130+140+150)
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT còn được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu của nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ (TS)
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN (200=210+220+230+240+250+260)
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
6. Đầu tư dài hạn khác
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270=100+200)
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ (300=310+330)
I. Nợ ngắn hạn
1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi (Nợ)
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
14. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU (400=410+430)
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn góp của chủ sở hữu
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ (*)
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
14. Quỹ dự phòng tài chính
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
C. LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440=300+400)
CTCP Sữa Việt Nam

Năm 2015 Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018

16,731.90 18,673.80 20,307.40 20,559.80


1,358.70 655.40 963.30 1,522.60
1,212.50 599.90 834.40 1,072.60
146.20 55.50 128.90 450.00
8,668.40 10,453.70 10,561.70 8,673.90
526.00 443.10 443.10 443.20
-72.20 -0.50 -0.70 -0.60
2,685.50 2,866.70 4,591.70 4,639.40
2,202.40 2,191.30 3,614.00 3,380.00
126.30 288.80 623.00 876.20

360.00 390.60 367.90 394.50


-3.20 -4.20 -13.20 -11.30
0.10 0.10
3,810.10 4,521.80 4,021.10 5,525.80
3,827.40 4,538.40 4,041.30 5,538.30
-17.30 -16.70 -20.20 -12.50
209.30 176.20 169.60 197.90
156.10 59.30 51.90 54.80
53.20 116.80 117.10 142.60
0.10 0.60
0.50

10,746.30 10,704.80 14,359.90 16,806.40


20.90 21.90 53.80 88.40
30.00 67.70

5.60 7.20 5.40 3.10


15.30 14.60 18.40 17.60

8,214.10 8,321.10 10,609.30 13,365.40


7,795.30 7,916.30 10,290.50 13,047.80
13,059.70 14,257.70 18,917.40 22,952.40
-5,264.40 -6,341.40 -8,626.90 -9,904.60

418.80 404.70 318.80 317.60


553.70 557.90 469.50 475.60
-134.90 -153.20 -150.80 -158.00
142.40 137.00 95.30 90.20
179.70 179.70 143.30 147.30
-37.30 -42.70 -48.10 -57.10
843.70 993.10 1,928.60 868.20
82.40 127.70 181.70 214.40
761.30 865.40 1,746.90 653.80
940.40 613.80 555.50 1,068.70

397.10 419.90 481.30 497.50


11.40 11.40 82.30 72.10
-4.70 -7.50 -8.10 -0.90
536.60 190.00 500.00

442.50 494.00 642.50 787.10


417.30 459.40 612.10 750.60
25.20 34.70 30.40 36.50

142.30 124.00 474.90 538.30


27,478.20 29,378.70 34,667.30 37,366.10

6,554.30 6,972.70 10,794.30 11,094.70


6,004.30 6,457.50 10,195.60 10,639.60
2,193.60 2,561.90 3,965.70 3,991.10
19.90 36.00 360.20 535.60
215.80 255.50 383.30 341.70
452.50 192.30 205.70 215.30
593.50 1,026.00 1,528.30 1,437.20

1.40 3.40 7.30 6.90


644.50 592.10 2,783.80 2,540.30
1,475.40 1,332.70 268.10 1,060.00
2.40 0.90 0.60 4.50
405.50 456.80 692.50 507.00

549.90 515.20 598.70 455.10


2.10

2.60 1.70 1.00 0.40


2.80 0.60 16.60 29.60
368.20 327.00 274.90 215.80

89.00 90.00 203.60 204.80


87.30 96.00 102.50 2.50

20,923.90 22,405.90 23,873.10 26,271.40


20,923.90 22,405.90 23,873.10 26,271.40
12,006.60 14,514.50 14,514.50 17,416.90
12,006.60 14,514.50 14,514.50 17,416.90

260.70 260.70

-5.40 -1.20 -7.20 -10.50

8.30 5.70 18.40 27.60


3,291.20 1,797.00 2,851.90 1,191.70

5,391.80 5,591.80 5,736.90 7,155.40


3,154.30 2,928.80 2,646.60 3,560.10
2,237.50 2,663.10 3,090.30 3,595.40

231.30 237.40 497.80 490.20

27,478.20 29,378.70 34,667.30 37,366.10


Column1
11%
Kết quả kinh doanh - VNM

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ


2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10=01-03)

4. Giá vốn hàng bán


5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20=10-11)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
Trong đó :Chi phí lãi vay
8. Phần lãi/lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30=20+(21-22)+24-(25+26)}
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác (40=31-32)
Phần lãi/lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50=30+40)
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60=50-51-52)
Lợi ích của cổ đông thiểu số
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (VNÐ)
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
CTCP Sữa Việt Nam

Năm 2015 Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018

40,222.60 46,965.00 51,134.90 52,629.20


142.20 170.70 93.80 67.30
40,080.40 46,794.30 51,041.10 52,561.90
17% 9% 3%
23,818.00 24,458.60 26,806.90 27,950.50
16,262.40 22,335.70 24,234.10 24,611.40
649.00 722.60 816.30 759.90
162.80 102.50 87.00 118.00
31.30 46.50 29.40 51.40
12.90 16.50 67.10 22.40
6,257.50 10,758.80 11,536.50 12,265.90
1,232.70 1,053.30 1,267.60 1,133.30
9,271.20 11,160.30 12,226.40 11,876.50
166.30 182.30 213.10 450.20
70.40 105.00 210.60 275.10
95.90 77.30 2.50 175.20

9,367.10 11,237.60 12,228.90 12,051.70


1,472.00 1,883.30 1,967.10 1,874.90
125.60 -9.50 -16.30 -28.80
7,769.60 9,363.80 10,278.20 10,205.60
-3.90 13.50 -17.50 -21.70
7,773.40 9,350.30 10,295.70 10,227.30
5,837.00 5,831.00 6,355.00 5,295.00
Column1

9%
Lưu chuyển tiền tệ - VNM

I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh


1. Lợi nhuận trước thuế
2. Điều chỉnh cho các khoản
Khấu hao TSCĐ và BĐSĐT
Các khoản dự phòng
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệchưa
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
Chi phí lãi vay
Lãi, lỗ do thanh lý TSCĐ
Thu nhập lãi vay và cổ tức
Phân bổ lợi thế thương mại
Điều chỉnh cho các khoản khác
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
Tăng, giảm các khoản phải thu
Tăng, giảm hàng tồn kho
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập phải nộp)
Tăng, giảm chi phí trả trước
Tăng, giảm chứng khoán kinh doanh
Tiền lãi vay đã trả
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
8. Tăng giảm tiền gửi ngân hàng có kỳ hạn
9. Mua lại khoản góp vốn của cổ đông thiểu số trong công ty con
10. Tiền thu khác từ hoạt động đầu tư
11. Tiền chi khác cho hoat động đầu tư
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền thu từ đi vay
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
5. Tiền trả nợ gốc thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
7. Tiền thu khác từ hoạt động tài chính
8. Tiền chi khác cho hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50 +60 + 61)
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hoá và dịch vụ
3. Tiền chi trả cho người lao động
4. Tiền chi trả lãi vay
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
8. Tiền thu khác từ hoạt động đầu tư
9. Tiền chi khác cho hoat động đầu tư
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền thu từ đi vay
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
5. Tiền trả nợ gốc thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
7. Tiền thu khác từ hoạt động tài chính
8. Tiền chi khác cho hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50=20+30+40)
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61)
CTCP Sữa Việt Nam

Năm 2015 Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018

9,367.10 11,237.60 12,228.90 12,051.70

1,097.10 1,190.80 1,299.90 1,626.60


9.70 24.90 9.20 -91.90
4.00 -1.30 3.70 -1.40
5.10 -67.10 -576.60
31.30 46.50 29.40 51.40
12.20 23.30 11.60
-558.40 -660.20 -770.10
18.40 24.60
-16.50
9,968.10 11,863.50 12,770.20 13,059.90
165.60 -183.10 -1,599.10 -108.50
-498.50 -1,036.90 318.50 -1,685.40
484.30 330.40 958.70 -14.50
-35.90 84.10 -10.00 68.70
124.10 11.40
-27.30 -34.20 -65.10 -110.70
-1,805.60 -1,771.20 -1,933.50 -1,879.60
0.10
-715.70 -874.20 -838.00 -1,189.60
7,659.20 8,389.80 9,601.60 8,140.20

-1,067.80 -1,141.60 -2,673.00 -3,185.80


44.00 50.30 120.70 94.50
-190.00 -1.70 1,199.20
2.00 301.90 193.00
-80.20 -8.10 -86.80 -147.10
13.90 1.80 23.30 18.50
460.90 602.10 755.00 782.60
-1,309.40 -1,448.70 -218.20

6.20

-2,126.70 -1,945.80 -1,771.00 -1,045.10

107.50 355.00
ã phát hành -1.20 -6.00 -3.30
3,973.20 4,071.90 2,777.10 4,828.00
-3,782.70 -4,260.00 -4,224.20 -4,103.60

-6,002.30 -7,238.50 -5,805.80 -7,256.20

-68.10 -276.40
-5,704.30 -7,141.00 -7,535.30 -6,535.10
-171.80 -697.00 295.30 560.00
1,527.90 1,358.70 655.40 963.30
2.60 -6.30 12.70 -0.70
1,358.70 655.40 963.30 1,522.60

ã phát hành
Năm 20182 Column1

12,051.70

1,626.60
-91.90
-1.40
-576.60
51.40

13,059.90
-108.50
-1,685.40
-14.50
68.70

-110.70
-1,879.60
0.10
-1,189.60
8,140.20

-3,185.80
94.50
1,199.20
193.00
-147.10
18.50
782.60

-1,045.10
-3.30
4,828.00
-4,103.60

-7,256.20

-6,535.10
560.00
963.30
-0.70
1,522.60
Chỉ số tài chính - VNM Column3

Thu nhập trên mỗi cổ phần của 4 quý gần nhất (EPS)
Giá trị sổ sách của cổ phiếu (BVPS)
Chỉ số giá thị trường trên thu nhập (P/E)
Chỉ số giá thị trường trên giá trị sổ sách (P/B)
Chỉ số giá thị trường trên doanh thu thuần (P/S)
Tỷ suất cổ tức
Beta
Thu nhập trên mỗi cổ phần của 4 quý gần nhất (EPS ĐC)
Giá trị sổ sách của cổ phiếu (BVPS ĐC)
Chỉ số giá thị trường trên thu nhập (P/E ĐC)
Chỉ số giá thị trường trên giá trị sổ sách (P/B ĐC)
Giá trị doanh nghiệp trên lợi nhuận trước thuế và lãi vay (EV/EBIT)
Giá trị doanh nghiệp trên lợi nhuận trước thuế, khấu hao và lãi vay (EV/EBITDA)
Tỷ suất lợi nhuận gộp biên
Tỷ lệ lãi EBIT
Tỷ lệ lãi EBITDA
Tỷ suất sinh lợi trên doanh thu thuần
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu bình quân (ROEA)
Tỷ suất sinh lợi trên vốn dài hạn bình quân (ROCE)
Tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản bình quân (ROAA)
Tăng trưởng doanh thu thuần
Tăng trưởng lợi nhuận gộp
Tăng trưởng lợi nhuận trước thuế
Tăng trưởng lợi nhuận sau thuế của CĐ công ty mẹ
Tăng trưởng tổng tài sản
Tăng trưởng nợ dài hạn
Tăng trưởng nợ phải trả
Tăng trưởng vốn chủ sở hữu
Tăng trưởng vốn điều lệ
Tỷ số thanh toán bằng tiền mặt
Tỷ số thanh toán nhanh
Tỷ số thanh toán nhanh (Đã loại trừ HTK, Phải thu ngắn hạn - Tham khảo)
Tỷ số thanh toán hiện hành (ngắn hạn)
Khả năng thanh toán lãi vay
Vòng quay phải thu khách hàng
Thời gian thu tiền khách hàng bình quân
Vòng quay hàng tồn kho
Thời gian tồn kho bình quân
Vòng quay phải trả nhà cung cấp
Thời gian trả tiền khách hàng bình quân
Vòng quay tài sản cố định (Hiệu suất sử dụng tài sản cố định)
Vòng quay tổng tài sản (Hiệu suất sử dụng toàn bộ tài sản)
Vòng quay vốn chủ sở hữu
Tỷ số Nợ ngắn hạn trên Tổng nợ phải trả
Tỷ số Nợ vay trên Tổng tài sản
Tỷ số Nợ trên Tổng tài sản
Tỷ số Vốn chủ sở hữu trên Tổng tài sản
Tỷ số Nợ ngắn hạn trên Vốn chủ sở hữu
Tỷ số Nợ vay trên Vốn chủ sở hữu
Tỷ số Nợ trên Vốn chủ sở hữu
Tỷ số dòng tiền HĐKD trên doanh thu thuần
Khả năng chi trả nợ ngắn hạn từ dòng tiền HĐKD
Khả năng chi trả nợ ngắn hạn từ lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
Tỷ lệ dồn tích (Phương pháp Cân đối kế toán)
Tỷ lệ dồn tích (Phương pháp Dòng tiền)
Dòng tiền từ HĐKD trên Tổng tài sản
Dòng tiền từ HĐKD trên Vốn chủ sở hữu
Dòng tiền từ HĐKD trên Lợi nhuận thuần từ HĐKD
Khả năng thanh toán nợ từ dòng tiền HĐKD
Dòng tiền từ HĐKD trên mỗi cổ phần (CPS)
Giá vốn hàng bán/Doanh thu thuần
Chi phí bán hàng/Doanh thu thuần
Chi phí quản lý doanh nghiệp/Doanh thu thuần
Chi phí lãi vay/Doanh thu thuần
Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản
Tiền/Tài sản ngắn hạn
Đầu tư tài chính ngắn hạn/Tài sản ngắn hạn
Phải thu ngắn hạn/Tài sản ngắn hạn
Hàng tồn kho/Tài sản ngắn hạn
Tài sản ngắn hạn khác/Tài sản ngắn hạn
Tài sản dài hạn/Tổng tài sản
Tài sản cố định/Tổng tài sản
Tài sản cố định hữu hình/Tài sản cố định
Tài sản thuê tài chính/Tài sản cố định
Tài sản vô hình/Tài sản cố định
XDCBDD/Tài sản cố định

Dupont
ROE = ROA x A/E
=NI x S/A x A/E
NI
19%
Column2 Năm 2015 Năm 20153 Năm 20152

7,297.00
17,427.00

0.70
7,162.00
17,433.00

16.40
14.68
40.57
23.45
26.19
19.38
38.29
44.98
29.20
14.59
32.12
23.04
28.09
6.63
6.45
9.79
6.32
19.99
0.23
2.15
1.67
2.79
300.49
19.13
19.08
6.41
56.93
11.64
31.36
4.69
1.51
1.97
91.61
6.71
23.85
76.15
28.70
8.81
31.32
19.11
127.56
-2.86
2.46
17.81
28.77
37.61
82.61
116.86
7,190.00
59.43
15.61
3.08
0.08
60.89
8.12
51.81
16.05
22.77
1.25
39.11
29.89
94.90

5.10
9.27
S/A A/E NI S/A
1.51 1.31 20% 1.65
38%
CTCP Sữa Việt Nam

Năm 2016 Năm 20163 Năm 20162 Năm 2017

7,300.00 7,094.00
15,437.00 16,450.00
17.21 29.41
8.14 12.68
3.44 5.93

0.66
7,300.00 7,094.00
15,536.00 16,449.00
17.21 29.41
8.08 12.68
16.14 24.66
14.60 22.30
47.73 47.48
24.11 24.02
26.66 26.56
20.01 20.14
43.16 44.49
50.84 51.73
32.89 32.15
16.75 9.08
37.35 8.50
19.97 8.82
20.29 10.11
6.92
-6.32 16.20
6.38 54.81
7.08 6.55
20.89
0.10 0.09
2.19 1.60
1.72 1.13
2.89 1.99
242.67 416.41
21.30 17.58
17.14 20.76
5.87 6.28
62.17 58.16
10.29 8.21
35.48 44.44
5.66 5.39
1.65 1.59
2.16 2.21
92.61 94.45
5.65 1.57
23.73 31.14
76.27 68.86
28.82 42.71
7.41 2.27
31.12 45.22
17.93 18.81
129.92 94.17
-10.79 2.90
1.68 -0.51
22.62 19.07
29.51 29.98
38.73 41.49
75.18 78.53
120.32 88.95
6,550.00 6,616.00
52.27 52.52
22.99 22.60
2.25 2.48
0.10 0.06
63.56 58.58
3.51 4.74
55.98 52.01
15.35 22.61
24.21 19.80
0.94 0.84
36.44 41.42
28.32 30.60
95.14 97.00

4.86 3.00
10.40 16.47
A/E NI S/A A/E
1.31 20% 1.59 1.45
43% 46%
ữa Việt Nam

Năm 20173 Năm 20172 Năm 2018 Năm 20183

6,652.00
15,086.00
18.04
7.95
3.51

6,652.00
18,102.00
18.04
6.63
14.37
12.67
46.82
23.03
26.12
19.42
40.79
47.28
28.40
2.98
1.56
-1.45
-0.66

-23.98
2.78
10.05
20.00
0.14
1.41
0.96
1.93
235.62
15.03
24.28
5.86
62.34
7.03
51.95
4.38
1.46
2.10
95.90
3.41
29.69
70.31
40.50
4.86
42.23
15.49
76.51
5.26

53.18
23.34
2.16
0.10
55.02
7.41
42.19
22.57
26.88
0.96
44.98
35.77
97.62

2.38
4.89
NI S/A A/E NI
19% 1.46 1.42 19%
39%
Năm 2019 Năm 20182 Column1

6,652.00
15,086.00
18.04
7.95
3.51

6,652.00
18,102.00
18.04
6.63
14.37
12.67
46.82
23.03
26.12
19.42
40.79
47.28
28.40
2.98
1.56
-1.45
-0.66

-23.98
2.78
10.05
20.00
0.14
1.41
0.96
1.93
235.62
15.03
24.28
5.86
62.34
7.03
51.95
4.38
1.46
2.10
95.90
3.41
29.69
70.31
40.50
4.86
42.23
15.49
76.51
5.26

53.18
23.34
2.16
0.10
55.02
7.41
42.19
22.57
26.88
0.96
44.98
35.77
97.62

2.38
4.89
S/A A/E
1.46 1.42
39%
137,200.00
900,00(0,66%)

Chỉ số

Thấp nhất 52 tuần


Cao nhất 52 tuần
Vốn hóa (tỷ VND)
Số cổ phiếu lưu hành
Cổ tức gần nhất (VNĐ)
Ngày chốt quyền
Ngày trả cổ tức
EPS(VND)
ROA(%)
ROE(%)
Đòn bẩy tài chính
P/E
Beta
KL Trung bình 10 ngày
CTCP Sữa Việt Nam-VNM

Khối lượng Giá mở cửa Giá đóng cửa Giá cao nhất

546,190.00 137,400.00 137,200.00 137,700.00

Giá trị 2012 2013 2014

113,400.00
160,500.00
238,921.16
1,741,407,855.00
2,000.00
06/09/2018
27/09/2018
5,295.00
6.44
8.81

25.91
0.52
832,055.00
Giá thấp nhất

136,500.00

2015 Column1
Cân đối kế toán - VNM Năm 2015 Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN (100=110+120+130+140+150) 61% 64% 59% 55%
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5% 2% 3% 4%
1. Tiền 4% 2% 2% 3%
2. Các khoản tương đương tiền 1% 0% 0% 1%
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn 32% 36% 30% 23%
1. Chứng khoán kinh doanh 2% 2% 1% 1%
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0% 0% 0% 0%
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10% 10% 13% 12%
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8% 7% 10% 9%
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 0% 1% 2% 2%
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0% 0% 0% 0%
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0% 0% 0% 0%
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0% 0% 0% 0%
6. Phải thu ngắn hạn khác 1% 1% 1% 1%
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0% 0% 0% 0%
8. Tài sản thiếu chờ xử lý 0% 0% 0% 0%
IV. Hàng tồn kho 14% 15% 12% 15%
1. Hàng tồn kho 14% 15% 12% 15%
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0% 0% 0% 0%
V. Tài sản ngắn hạn khác 1% 1% 0% 1%
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1% 0% 0% 0%
2. Thuế GTGT còn được khấu trừ 0% 0% 0% 0%
3. Thuế và các khoản khác phải thu của nhà nước 0% 0% 0% 0%
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ (TS) 0% 0% 0% 0%
5. Tài sản ngắn hạn khác 0% 0% 0% 0%
B. TÀI SẢN DÀI HẠN (200=210+220+230+240+250+260) 39% 36% 41% 45%
I. Các khoản phải thu dài hạn 0% 0% 0% 0%
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0% 0% 0% 0%
2. Trả trước cho người bán dài hạn 0% 0% 0% 0%
3. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc 0% 0% 0% 0%
4. Phải thu nội bộ dài hạn 0% 0% 0% 0%
5. Phải thu về cho vay dài hạn 0% 0% 0% 0%
6. Phải thu dài hạn khác 0% 0% 0% 0%
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0% 0% 0% 0%
II. Tài sản cố định 30% 28% 31% 36%
1. Tài sản cố định hữu hình 28% 27% 30% 35%
- Nguyên giá 48% 49% 55% 61%
- Giá trị hao mòn lũy kế -19% -22% -25% -27%
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0% 0% 0% 0%
- Nguyên giá 0% 0% 0% 0%
- Giá trị hao mòn lũy kế 0% 0% 0% 0%
3. Tài sản cố định vô hình 2% 1% 1% 1%
- Nguyên giá 2% 2% 1% 1%
- Giá trị hao mòn lũy kế 0% -1% 0% 0%
III. Bất động sản đầu tư 1% 0% 0% 0%
- Nguyên giá 1% 1% 0% 0%
- Giá trị hao mòn lũy kế 0% 0% 0% 0%
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3% 3% 6% 2%
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0% 0% 1% 1%
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3% 3% 5% 2%
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3% 2% 2% 3%
1. Đầu tư vào công ty con 0% 0% 0% 0%
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1% 1% 1% 1%
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0% 0% 0% 0%
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 0% 0% 0% 0%
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2% 1% 0% 1%
6. Đầu tư dài hạn khác 0% 0% 0% 0%
VI. Tài sản dài hạn khác 2% 2% 2% 2%
1. Chi phí trả trước dài hạn 2% 2% 2% 2%
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 0% 0% 0% 0%
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 0% 0% 0% 0%
4. Tài sản dài hạn khác 0% 0% 0% 0%
VII. Lợi thế thương mại 1% 0% 1% 1%
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270=100+200) 100% 100% 100% 100%
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ (300=310+330) 24% 24% 31% 30%
I. Nợ ngắn hạn 22% 22% 29% 28%
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8% 9% 11% 11%
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 0% 0% 1% 1%
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1% 1% 1% 1%
4. Phải trả người lao động 2% 1% 1% 1%
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2% 3% 4% 4%
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0% 0% 0% 0%
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0% 0% 0% 0%
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0% 0% 0% 0%
9. Phải trả ngắn hạn khác 2% 2% 8% 7%
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5% 5% 1% 3%
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0% 0% 0% 0%
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1% 2% 2% 1%
13. Quỹ bình ổn giá 0% 0% 0% 0%
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0% 0% 0% 0%
II. Nợ dài hạn 2% 2% 2% 1%
1. Phải trả người bán dài hạn 0% 0% 0% 0%
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 0% 0% 0% 0%
3. Chi phí phải trả dài hạn 0% 0% 0% 0%
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0% 0% 0% 0%
5. Phải trả nội bộ dài hạn 0% 0% 0% 0%
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0% 0% 0% 0%
7. Phải trả dài hạn khác 0% 0% 0% 0%
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1% 1% 1% 1%
9. Trái phiếu chuyển đổi 0% 0% 0% 0%
10. Cổ phiếu ưu đãi (Nợ) 0% 0% 0% 0%
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0% 0% 1% 1%
12. Dự phòng phải trả dài hạn 0% 0% 0% 0%
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0% 0% 0% 0%
14. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0% 0% 0% 0%
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU (400=410+430) 76% 76% 69% 70%
I. Vốn chủ sở hữu 76% 76% 69% 70%
1. Vốn góp của chủ sở hữu 44% 49% 42% 47%
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 44% 49% 42% 47%
- Cổ phiếu ưu đãi 0% 0% 0% 0%
2. Thặng dư vốn cổ phần 0% 1% 1% 0%
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0% 0% 0% 0%
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0% 0% 0% 0%
5. Cổ phiếu quỹ (*) 0% 0% 0% 0%
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0% 0% 0% 0%
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0% 0% 0% 0%
8. Quỹ đầu tư phát triển 12% 6% 8% 3%
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0% 0% 0% 0%
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0% 0% 0% 0%
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20% 19% 17% 19%
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11% 10% 8% 10%
- LNST chưa phân phối kỳ này 8% 9% 9% 10%
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 0% 0% 0% 0%
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1% 1% 1% 1%
14. Quỹ dự phòng tài chính 0% 0% 0% 0%
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0% 0% 0% 0%
1. Nguồn kinh phí 0% 0% 0% 0%
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 0% 0% 0% 0%
C. LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0% 0% 0% 0%
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440=300+400) 100% 100% 100% 100%
Future
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Terminal
Kết quả kinh doanh - VNM Năm 2015 Năm 2016
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 100% 100%
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0% 0%
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10=01-03) 100% 100%
4. Giá vốn hàng bán 59% 52%
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20=10-11) 40% 48%
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2% 2%
7. Chi phí tài chính 0% 0%
Trong đó :Chi phí lãi vay 0% 0%
8. Phần lãi/lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 0% 0%
9. Chi phí bán hàng 16% 23%
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3% 2%
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30=20+(21-22)+24-(25+26)} 23% 24%
12. Thu nhập khác 0% 0%
13. Chi phí khác 0% 0%
14. Lợi nhuận khác (40=31-32) 0% 0%
Phần lãi/lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 0% 0%
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50=30+40) 23% 24%
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4% 4%
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0% 0%
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60=50-51-52) 19% 20%
Lợi ích của cổ đông thiểu số 0% 0%
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ 19% 20%
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (VNÐ) 15% 12%
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu 0% 0%
Future
Năm 2017 Năm 2018 1 2 3 4 5 6 7 8
100% 100%
0% 0%
100% 100%
52% 53%
47% 47%
2% 1%
0% 0%
0% 0%
0% 0%
23% 23%
2% 2%
24% 23%
0% 1%
0% 1%
0% 0%
0% 0%
24% 23%
4% 4%
0% 0%
20% 19%
0% 0%
20% 19%
12% 10%
0% 0%
9 10 Terminal

You might also like