Professional Documents
Culture Documents
Chủ nhiệm dự án
Nguyễn Thanh Phương 1 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
(Bắt đầu 19/1/18 - 31/10/18)
Chủ nhiệm dự án
Nguyễn Đức Bằng 1
(Bắt đầu 01/11/18)
Giám Đốc Dự Án
Võ Quốc Hưng 1 0.3 0.3. 0.3. 0.3 0.3
(Bắt đầu 13/4/18 - 01/12/18)
Giám Đốc Dự Án
Nguyễn Chí Thanh thay Mr. Hưng 1
(Bắt đầu 03/12/18)
Project Secretary
Nguyễn Thị Yến Ngọc 1 0.3
(Start 06/08/2018)
Tổng cộng theo tháng thực tế (B) 6 0.5 0.2 0.7 0.5 0 0 0 0.8
Chênh lệch tháng thực tế - hợp đồng (B)-(A) 0.5 0.2 0.7 0.5 0 0 0 0.8
Tổng cộng thực tế lũy kế đến tháng báo cáo ( C) 0.5 0.7 1.4 1.9 1.9 1.9 1.9 2.7
Tổng cộng hợp đồng lũy kế đến tháng báo cáo (D) 0 0 0 0 0 0 0 0
Chênh lệch tổng số lũy kế đến tháng so với lũy kế hợp đồng (C)-(D) 0.5 0.7 1.4 1.9 1.9 1.9 1.9 2.7
Làm thủ tục pháp lý (GĐ không có trong HĐ, HĐ làm từ giai đoạn thi công cọc đại trà) Theo HĐ
Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng
1 1 1 1 1 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
19/09/18 19/10/18 19/11/18 19/12/18 19/01/19 3/18 6/18 7/18 8/18 9/18 10/18 11/18 12/18 1/19 2/19 3/19 4/19 5/19 6/19 7/19 8/19
Chủ trì dự án-Tham gia họp và phê duyệt ở những thời điểm cần thiết
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 1 1 1 1 1 1 1
0.5 0.5 0.5 0.5
0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
4.4 5.4 5.4 5.9 5.9 6.7 6.7 6.7 6.7 7.2 7.2 7.2 7.7 7.7 7.7 7.7
4.4 9.8 15.2 21.1 27 33.7 40.4 47.1 53.8 61 68.2 75.4 83.1 90.8 98.5 106.2
0.2 0.2
0.3 0.3
0 0 0 0 0 4.4 5.4 5.4 5.9 5.9 6.7 6.7 6.7 6.7 7.2 7.2 7.2 7.7 7.7 7.7 7.7
0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 -4.4 -5.4 -5.4 -5.9 -5.9 -6.7 -6.7 -6.7 -6.7 -7.2 -7.2 -7.2 -7.7 -7.7 -7.7 -7.7
3.5 4.3 5.1 5.9 6.7 6.7 6.7 6.7 6.7 6.7 6.7 6.7 6.7 6.7 6.7 6.7 6.7 6.7 6.7 6.7 6.7
0 0 0 0 0 4.4 9.8 15.2 21.1 27 33.7 40.4 47.1 53.8 61 68.2 75.4 83.1 90.8 98.5 106.2
3.5 4.3 5.1 5.9 6.7 2.3 -3.1 -8.5 -14.4 -20.3 -27 -33.7 -40.4 -47.1 -54.3 -61.5 -68.7 -76.4 -84.1 -91.8 -99.5
Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng
17 18 19 20 21 Tổng
9/19 10/19 11/19 12/19 1/20
1 1 1 1 1 21
1 1 1 1 1 21
1 1 1 1 1 21
1 1 1 1 1 21
1 1 1 1 1 20
1 1 1 1 1 15
1 1 1 1 1 7
0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 4.2
1 1 1 1 1 17
8.2 8.2 8.2 8.2 8.2 147.2
114.4 122.6 130.8 139 147.2
1.4
0.6
1.8
0.6
1.8
0.5
Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng
17 18 19 20 21 Tổng
9/19 10/19 11/19 12/19 1/20
0 0 0 0 0 6.7