You are on page 1of 6

KẾ HOẠCH BỐ TRÍ NHÂN SỰ QUẢN LÝ DỰ ÁN & TƯ VẤN GIÁM SÁT

Dự án: Tòa nhà VP Red Ruby


Địa điểm: 72-74 Võ Thị Sáu, Quận 1, TP.HCM
Thời gian thực hiện dự án: 27 tháng
Dự án bắt đầu ngày 19/1/18 Giai đoạn ép và thử tĩnh cọc dự án tạm ngưng Làm thủ tục pháp lý (GĐ khô
Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng
Vị trí Họ và tên Ghi chú KL 1 1 1 1 1 1 1 1
19/01/18 19/02/18 19/03/18 19/04/18 19/05/18 19/06/18 19/07/18 19/08/18
THEO HỢP ĐỒNG
QLDA & TVGS
Chủ nhiệm dự án 1
Giám Đốc Dự Án 1
Giám sát trưởng/ QAQC 1
Giám sát xây dựng 1 1
Giám sát xây dựng 2 1
Giám sát xây dựng 3 1
Giám sát ME 1 1
Giám sát ME 2 1
GS trắc đạc 1
GS ATLĐ 1
Tổng cộng 10
Tổng lũy kế cộng dồn
THEO THỰC TẾ
QLDA & TVGS

Chủ nhiệm dự án
Nguyễn Thanh Phương 1 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
(Bắt đầu 19/1/18 - 31/10/18)

Chủ nhiệm dự án
Nguyễn Đức Bằng 1
(Bắt đầu 01/11/18)

Giám Đốc Dự Án
Võ Quốc Hưng 1 0.3 0.3. 0.3. 0.3 0.3
(Bắt đầu 13/4/18 - 01/12/18)

Giám Đốc Dự Án
Nguyễn Chí Thanh thay Mr. Hưng 1
(Bắt đầu 03/12/18)
Project Secretary
Nguyễn Thị Yến Ngọc 1 0.3
(Start 06/08/2018)

Giám sát trưởng/ QAQC


(Bắt đầu…..)

Giám sát xây dựng 1


Võ Công Văn 1 0.5
(Bắt đầu 1/3/18 - 30/3/18)
KẾ HOẠCH BỐ TRÍ NHÂN SỰ QUẢN LÝ DỰ ÁN & TƯ VẤN GIÁM SÁT
Dự án: Tòa nhà VP Red Ruby
Địa điểm: 72-74 Võ Thị Sáu, Quận 1, TP.HCM
Thời gian thực hiện dự án: 27 tháng
Dự án bắt đầu ngày 19/1/18 Giai đoạn ép và thử tĩnh cọc dự án tạm ngưng Làm thủ tục pháp lý (GĐ khô
Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng
Vị trí Họ và tên Ghi chú KL 1 1 1 1 1 1 1 1
19/01/18 19/02/18 19/03/18 19/04/18 19/05/18 19/06/18 19/07/18 19/08/18
Giám sát xây dựng 2
(Bắt đầu…..)
Giám sát xây dựng 3
(Bắt đầu…..)
Giám sát ME 1
(Bắt đầu…..)
Giám sát ME 2
(Bắt đầu…..)
GS trắc đạc
(Bắt đầu…..)
GS ATLĐ
(Bắt đầu…..)

Tổng cộng theo tháng thực tế (B) 6 0.5 0.2 0.7 0.5 0 0 0 0.8

Tổng cộng theo tháng Hợp đồng (A) 0 0 0 0 0 0 0 0

Chênh lệch tháng thực tế - hợp đồng (B)-(A) 0.5 0.2 0.7 0.5 0 0 0 0.8

Tổng cộng thực tế lũy kế đến tháng báo cáo ( C) 0.5 0.7 1.4 1.9 1.9 1.9 1.9 2.7

Tổng cộng hợp đồng lũy kế đến tháng báo cáo (D) 0 0 0 0 0 0 0 0

Chênh lệch tổng số lũy kế đến tháng so với lũy kế hợp đồng (C)-(D) 0.5 0.7 1.4 1.9 1.9 1.9 1.9 2.7
Làm thủ tục pháp lý (GĐ không có trong HĐ, HĐ làm từ giai đoạn thi công cọc đại trà) Theo HĐ
Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng
1 1 1 1 1 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
19/09/18 19/10/18 19/11/18 19/12/18 19/01/19 3/18 6/18 7/18 8/18 9/18 10/18 11/18 12/18 1/19 2/19 3/19 4/19 5/19 6/19 7/19 8/19

Chủ trì dự án-Tham gia họp và phê duyệt ở những thời điểm cần thiết
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 1 1 1 1 1 1 1
0.5 0.5 0.5 0.5
0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
4.4 5.4 5.4 5.9 5.9 6.7 6.7 6.7 6.7 7.2 7.2 7.2 7.7 7.7 7.7 7.7
4.4 9.8 15.2 21.1 27 33.7 40.4 47.1 53.8 61 68.2 75.4 83.1 90.8 98.5 106.2

0.2 0.2

0.2 0.2 0.2

0.3 0.3 0.3

0.3 0.3

0.3 0.3 0.3 0.3 0.3


Làm thủ tục pháp lý (GĐ không có trong HĐ, HĐ làm từ giai đoạn thi công cọc đại trà) Theo HĐ
Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng
1 1 1 1 1 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
19/09/18 19/10/18 19/11/18 19/12/18 19/01/19 3/18 6/18 7/18 8/18 9/18 10/18 11/18 12/18 1/19 2/19 3/19 4/19 5/19 6/19 7/19 8/19

0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 4.4 5.4 5.4 5.9 5.9 6.7 6.7 6.7 6.7 7.2 7.2 7.2 7.7 7.7 7.7 7.7

0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 -4.4 -5.4 -5.4 -5.9 -5.9 -6.7 -6.7 -6.7 -6.7 -7.2 -7.2 -7.2 -7.7 -7.7 -7.7 -7.7

3.5 4.3 5.1 5.9 6.7 6.7 6.7 6.7 6.7 6.7 6.7 6.7 6.7 6.7 6.7 6.7 6.7 6.7 6.7 6.7 6.7

0 0 0 0 0 4.4 9.8 15.2 21.1 27 33.7 40.4 47.1 53.8 61 68.2 75.4 83.1 90.8 98.5 106.2

3.5 4.3 5.1 5.9 6.7 2.3 -3.1 -8.5 -14.4 -20.3 -27 -33.7 -40.4 -47.1 -54.3 -61.5 -68.7 -76.4 -84.1 -91.8 -99.5
Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng
17 18 19 20 21 Tổng
9/19 10/19 11/19 12/19 1/20

1 1 1 1 1 21
1 1 1 1 1 21
1 1 1 1 1 21
1 1 1 1 1 21
1 1 1 1 1 20
1 1 1 1 1 15
1 1 1 1 1 7
0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 4.2
1 1 1 1 1 17
8.2 8.2 8.2 8.2 8.2 147.2
114.4 122.6 130.8 139 147.2

1.4

0.6

1.8

0.6

1.8

0.5
Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng
17 18 19 20 21 Tổng
9/19 10/19 11/19 12/19 1/20

0 0 0 0 0 6.7

8.2 8.2 8.2 8.2 8.2

-8.2 -8.2 -8.2 -8.2 -8.2

6.7 6.7 6.7 6.7 6.7

114.4 122.6 130.8 139 147.2 147.2

-107.7 -115.9 -124.1 -132.3 -140.5 -140.5

You might also like