You are on page 1of 17

Phụ tải bơm nước (TDBN)

Số Công suất (VA)


Phụ tải  cos  tg CS tổng(VA)
lượng Pha A Pha B Pha C
Máy bơm nước
1 0.9 0.75 0.88 13000 13000 13000 39000
30KW
Máy bơm nước
1 0.9 0.75 0.88 13000 13000 13000 39000
30KW
Máy bơm tăng
1 0.9 0.65 1.16 2033 2033 2033 6099
áp 4 KW
Máy bơm tăng
1 0.9 0.65 1.16 2033 2033 2033 6099
áp 4 KW
Máy bơm nước
1 0.9 0.78 0.77 633 633 633 1899
thải 1.5 KW
Máy bơm nước
1 0.9 0.78 0.77 633 633 633 1899
thải 1.5 KW
Máy bơm nước
1 0.9 0.78 0.77 633 633 633 1899
thải 1.5 KW
Máy bơm nước
1 0.9 0.78 0.77 633 633 633 1899
thải 1.5 KW
Máy bơm nước
1 0.9 0.78 0.77 633 633 633 1899
thải 1.5 KW
Máy bơm phụ 1 0.9 0.65 1.16 768 768 768 2304
Máy bơm phụ 1 0.9 0.65 1.16 768 768 768 2304
Máy bơm phụ 1 0.9 0.65 1.16 768 768 768 2304
Dự phòng 15.395
Phụ tải tổng 120000
Phụ tải quạt điện thông gió tầng hầm (TDQTG)

Số Công suất (VA) CS tổng


Phụ tải  cos  tg
lượng Pha A Pha B Pha C (VA)
Động cơ số 1 1 0.9 0.8 0.75 2090 2090
Động cơ số 2 1 0.9 0.8 0.75 2090 2090
Động cơ số 3 1 0.9 0.8 0.75 2090 2090
Động cơ số 4 1 0.9 0.8 0.75 2090 2090
Động cơ số 5 1 0.9 0.8 0.75 650 650
Động cơ số 6 1 0.9 0.8 0.75 650 650
Động cơ số 7 1 0.9 0.8 0.75 528 528
Động cơ số 8 1 0.9 0.8 0.75 1116 1116 1116 1116
Động cơ số 9 1 0.9 0.8 0.75 2548 2548 2548 7644
Động cơ số 10 1 0.9 0.8 0.75 6758 6758 6758 20274
Động cơ số 11 1 0.9 0.8 0.75 1119 1119 1119 3357
Động cơ số 12 1 0.9 0.8 0.75 878 878 878 2634
Dự phòng 14847
Tổng 60000

Phụ tải thang máy nâng hàng (TDTMNH)

Số Công suất (VA) CS tổng


Phụ tải  cos  tg
lượng Pha A Pha B Pha C (VA)
Động cơ của thang 1 0.9 0.8 0.75 9560 9560 9560 28680
Chiếu sáng 500 500
Máy điều hòa 1 0.9 0.8 0.75 2401 2401
Dự phòng 1419
Tổng 33000
Phụ tải bơm chữa cháy (TDBCC)

Số Công suất (VA) CS tổng


Phụ tải  cos  tg
lượng Pha A Pha B Pha C (VA)
Bơm chữa cháy
1 0.9 0.8 0.75 37500 37500 37500 112500
90 KW
Bơm chữa cháy
1 0.9 0.8 0.75 37500 37500 37500 112500
90 KW
Bơm bù áp 11 KW 1 0.9 0.8 0.75 4600 4600 4600 13800
Bơm bù áp 11 KW 1 0.9 0.8 0.75 4600 4600 4600 13800
Bơm vách tường
1 0.9 0.8 0.75 12500 12500 12500 37500
30 KW
Bơm vách tường
1 0.9 0.8 0.75 12500 12500 12500 37500
30 KW
Dự phòng 400
Tổng 328000

Phụ tải xử lý nước thải (TDXLNT)

Số Công suất (VA) CS tổng


Phụ tải  cos  tg
lượng Pha A Pha B Pha C (VA)
Các máy bơm 1.1
16 0.9 0.8 0.75 367 367 367 17616
KW 3 pha
Auto screen Bar
1 0.9 0.8 0.75 750 750
0.75 KW 1 pha
Air Blower mixing
chamber 0.5 KW 1 1 0.9 0.8 0.75 500 500
pha
Air Blower mixing 1 0.9 0.8 0.75 500 500
chamber 0.5 KW 1
pha
Chemical dosing
1 0.9 0.8 0.75 370 370
pump 0.37 KW
Chemical dosing
1 0.9 0.8 0.75 370 370
pump 0.37 KW
Chemical dosing
1 0.9 0.8 0.75 370 370
pump 0.37 KW
Chemical dosing
1 0.9 0.8 0.75 370 370
pump 0.37 KW
Dự phòng 12154
Tổng 33000

Phụ tải chiếu sáng khẩn cấp (TDCSKC)

Số Công suất (VA) CS tổng


Phụ tải  cos  tg
lượng Pha A Pha B Pha C (VA)
Đèn chiếu sáng
18 479 479
khẩn cấp 2x8W
0.6 1.33
Đèn thoát hiểm
7 93 93
8w
Đèn chiếu sáng
7 186 186
khẩn cấp 2x8W
0.6 1.33
Đèn thoát hiểm
3 40 40
8w
Đèn chiếu sáng 12 320 320
khẩn cấp 2x8W 0.6 1.33
Đèn thoát hiểm 4 53 53
8w
Đèn huỳnh quang
13 0.45 1.98 1248 1248
gắn nổi 1x36W
Dự phòng 2581
Tổng 5000

Phụ tải hệ thống lạnh tầng trệt


Số Công suất (VA) CS tổng
Tên thiết bị  cos  tg
lượng Pha A Pha B Pha C (VA)
Máy lạnh 4.5 HP 2 0.9 0.8 0.75 9376 9376
Máy lạnh 4.5 HP 2 0.9 0.8 0.75 9376 9376
Máy lạnh 4.5 HP 2 0.9 0.8 0.75 9376 9376
Quạt hút 40 W 3 0.5 1.73 240 240
Quạt hút 40 W 3 0.5 1.73 240 240
Quạt hút 40 W 4 0.5 1.73 320 320
Tổng 28928

Tủ điện cấp nguồn tầng 1 (TDCNT1)

Số Công suất (VA) CS tổng


Phụ tải  cos  tg
lượng Pha A Pha B Pha C (VA)
Đèn huỳnh quang
9 0.93 0.37
compact 1x18 W
624 624
Đèn huỳnh quang
2 0.45 1.98
1x36W
Đèn huỳnh quang 10 0.93 0.37 480 480
compact 1x18 W
Đèn huỳnh quang 6 0.45 1.98 1152 1152
1x36W
Đèn huỳnh quang
11 0.93 0.37 528 528
compact 1x18 W
Đèn huỳnh quang
6 0.45 1.98 1152 1152
1x36W
Đèn huỳnh quang
18 0.93 0.37 864 864
compact 1x18 W
Đèn huỳnh quang
16 0.93 0.37 768 768
compact 1x18 W
Đèn huỳnh quang
14 0.93 0.37 762 762
compact 1x18 W
Đèn huỳnh quang
12 0.93 0.37 576 576
compact 1x18 W
Dự phòng cấp
nguồn cho khu
60000
thương mại
(311 m2)
Dự phòng cấp
nguồn cho khu
100000
thương mại
(526 m2)
Tổng 166906

Phụ tải tủ điện nhà giữ trẻ (TDNGT)

Số Công suất (VA) CS tổng


Phụ tải  cos  tg
lượng Pha A Pha B Pha C (VA)
Đèn huỳnh quang
8 0.45 1.98 2304 2304
âm trần 3x36 W
Đèn huỳnh quang
8 0.45 1.98 2304 2304
âm trần 3x36W
Đèn huỳnh quang
2 0.45 1.98 384 384
âm trần 2x36 W
Đèn huỳnh quang
10 0.93 0.37 480 480
compact 18W
Ổ cắm đôi 3 chấu
5 0.8 0.75 1760 1760
16A/220V
Quạt hút 1 0.5 1.73 300 300
Máy lạnh 60000
1 0.9 0.8 0.75 2473 2473 2473 7419
BTU/h
Máy lạnh 60000
1 0.9 0.8 0.75 2473 2473 2473 7419
BTU/h
Dự phòng 2630
Tổng 25000

Phụ tải thang máy tải khách (TDTMTK)

Công suất (VA)


Số cos Tổng công
Tên thiết bị  tg
lượng  suất (VA)
Pha A Pha B Pha C

Thang máy số 1 (20 HP) 1 0.9 0.75 0.88 7500 7500 7500 22500

Thang máy số 2 (20 HP) 1 0.9 0.75 0.88 7500 7500 7500 22500

Thang máy số 3 (20 HP) 1 0.9 0.75 0.88 7500 7500 7500 22500

Tổng 67500
Bảng thống kê phụ tải loại căn hộ L03, L04

Loại căn Số Công suất


Tên thiết bị  cos  tg
hộ lượng (VA)
Đèn compact 2x18 W 22 0.93 0.37 1056
Đèn hành lang 60 W 2 1 0 120
Quạt hút 40 W 1 0.5 1.73 80
Tủ lạnh 175 W 1 0.5 1.73 390
Máy giặt 750 W 1 0.8 0.75 937
Bếp điện 1000 W 1 1 0 1000
Bàn ủi 1000 W 1 1 0 1000
L03,L04
Tivi 150 W 1 0.5 1.73 300
Máy vi tính 1 1 0 500
Quạt trần 110 W 1 0.5 1.73 220
Máy nước nóng 1500 W 2 1 0 3000
Máy nước nóng 2000 W 1 1 0 2000
Máy lạnh 18000 BTU/h 1 0.9 0.8 0.75 2000
Máy lạnh 24000 BTU/h 1 0.9 0.8 0.75 2900
Tổng công suất (VA) 15000

Bảng thống kê phụ tải loại căn hộ L07


Loại Số Công suất
Tên thiết bị  cos  tg
căn hộ lượng (VA)
Đèn compact 2x18w 35 0.93 0.37 1680
Đèn hành lang 60w 2 1 0 120
L07 Quạt hút 40 W 3 0.5 1.73 240
Tủ lạnh 175 W 1 0.5 1.73 390
Máy giặt 750 W 1 0.9 0.48 937
Bếp điện 1000 W 1 0.8 0.75 1000
Bàn ủi 1000 W 1 1 0 1000
Tivi 150 W 1 0.5 1.73 300
Máy vi tính 1 1 0 500
Quạt trần 110 W 1 0.5 1.73 220
Máy nước nóng 1500 W 2 1 0 3000
Máy nước nóng 2000 W 1 1 0 2000
Máy lạnh 24000 BTU/h 1 0.9 0.8 0.75 2900
Máy lạnh 27000 BTU/h 1 0.9 0.8 0.75 3000
Tổng công suất (VA) 17287

Bảng thống kê phụ tải loại căn hộ L08, L09

Loại Số Công suất


Tên thiết bị  cos  tg
căn hộ lượng (VA)
Đèn compact 2x18w 29 0.93 0.37 1392
Đèn hành lang 60w 2 1 0 120
Quạt hút 40 W 3 0.5 1.73 240
Tủ lạnh 175 W 1 0.5 1.73 390
Máy giặt 750 W 1 0.9 0.48 937
Bếp điện 1000 W 1 0.8 0.75 1000
L08,
Bàn ủi 1000 W 1 1 0 1000
L09
Tivi 150 W 1 0.5 1.73 300
Máy vi tính 1 1 0 500
Quạt trần 110 W 1 0.5 1.73 220
Máy nước nóng 1500 W 2 1 0 3000
Máy nước nóng 2000 W 1 1 0 2000
Máy lạnh 18000 BTU/h 1 0.9 0.8 0.75 2000
Máy lạnh 30000 BTU/h 1 0.9 0.8 0.75 3450
Tổng công suất (VA) 16549

Bảng thống kê phụ tải loại căn hộ L10


Loại Số Công suất
Tên thiết bị  cos  tg
căn hộ lượng (VA)
Đèn compact 2x18w 28 0.93 0.37 1344
Đèn hành lang 60w 2 120
Quạt hút 40 W 3 0.5 1.73 240
Tủ lạnh 175 W 1 0.5 1.73 390
Máy giặt 750 W 1 0.9 0.48 937
Bếp điện 1000 W 1 0.8 0.75 1000
Bàn ủi 1000 W 1 1000
L10
Tivi 150 W 1 300
Máy vi tính 1 500
Quạt trần 110 W 1 0.5 1.73 220
Máy nước nóng 1500 W 2 1 0 3000
Máy nước nóng 2000 W 1 1 0 2000
Máy lạnh 9000 BTU/h 1 1200
Máy lạnh 24000 BTU/h 1 2900
Tổng công suất (VA) 15727

Bảng thống kê phụ tải loại căn hộ L11

Loại Số Công suất


Tên thiết bị  cos  tg
căn hộ lượng (VA)
Đèn compact 2x18w 29 0.93 0.37 1392
L11 Đèn hành lang 60w 2 120
Quạt hút 40 W 3 240
Tủ lạnh 175 W 1 0.5 1.73 390
Máy giặt 750 W 1 0.9 0.48 937
Bếp điện 1000 W 1 0.8 0.75 1000
Bàn ủi 1000 W 1 1000
Tivi 150 W 1 300
Máy vi tính 1 500
Quạt trần 110 W 1 0.5 1.73 220
Máy nước nóng 1500 W 2 3000
Máy nước nóng 2000 W 1 2000
Máy lạnh 24000 BTU/h 1 2900
Máy lạnh 27000 BTU/h 1 3000
Tổng công suất (VA) 17287

Bảng thống kê phụ tải loại căn hộ L12, L14

Loại Số Công suất


Tên thiết bị  cos  tg
căn hộ lượng (VA)
Đèn compact 2x18w 33 0.93 0.37 1584
Đèn hành lang 60w 2 120
Quạt hút 40 W 3 240
Tủ lạnh 175 W 1 0.5 1.73 390
L12, Máy giặt 750 W 1 0.9 0.48 937
Bếp điện 1000 W 1 0.8 0.75 1000
L14 Bàn ủi 1000 W 1 1000
Tivi 150 W 1 300
Máy vi tính 1 500
Quạt trần 110 W 1 0.5 1.73 220
Máy nước nóng 1500 W 2 3000
Máy nước nóng 2000 W 1 2000
Máy lạnh 24000 BTU/h 1 2900
Máy lạnh 36000 BTU/h 1 4500
Tổng công suất (VA) 18691

Bảng thống kê phụ tải loại căn hộ Ldl 02 đến Ldl 07


Loại Số Công suất
Tên thiết bị  cos  tg
căn hộ lượng (VA)
Đèn compact 2x18w 34 0.93 0.37 1632
Đèn hành lang 60w 2 1 0 120
Quạt hút 40 W 4 0.5 1.73 320
Tủ lạnh 175 W 1 0.9 0.48 390
Máy giặt 750 W 1 0.8 0.75 937
Ldl 02
Bếp điện 1000 W 1 1 0 1000
Bàn ủi 1000 W 1 1 0 1000
đến
Tivi 150 W 1 0.5 1.73 300
Máy vi tính 1 0.5 1.73 500
Ldl 07
Quạt trần 110 W 1 0.5 1.73 220
Máy nước nóng 1500 W 2 1 0 3000
Máy nước nóng 2000 W 1 1 0 2000
Máy lạnh 33000 BTU/h 1 0.9 0.8 0.75 3700
Máy lạnh 36000 BTU/h 1 0.9 0.8 0.75 3800
Tổng công suất (VA) 18919
Bảng thống kê phụ tải loại căn hộ Ldl 09, Ldl 15

Loại Số Công suất


Tên thiết bị  cos  tg
căn hộ lượng (VA)
Đèn compact 2x18w 36 0.93 0.37 1728
Đèn hành lang 60w 2 1 0 120
Quạt hút 40 W 5 0.5 1.73 400
Tủ lạnh 175 W 1 0.5 1.73 390
Máy giặt 750 W 1 0.9 0.48 937
Bếp điện 1000 W 1 1 0 1000
Ldl 09, Bàn ủi 1000 W 1 1 0 1000
Tivi 150 W 1 0.5 1.73 300
Ldl 15 Máy vi tính 1 0.5 1.73 500
Quạt trần 110 W 1 0.5 1.73 220
Máy nước nóng 1500 W 3 1 0 4500
Máy nước nóng 2000 W 1 1 0 2000
Máy lạnh 36000 BTU/h 1 0.9 0.8 0.75 3700
Máy lạnh 36000 BTU/h 1 0.9 0.8 0.75 3700
Máy lạnh 24000 BTU/h 1 0.9 0.8 0.75 2850
Tổng công suất (VA) 23345

Bảng thống kê phụ tải loại căn hộ Ldl 10, Ldl 11

Loại Số Công suất


Tên thiết bị  cos  tg
căn hộ lượng (VA)
Ldl 10, Đèn compact 2x18w 36 0.93 0.37 1728
Đèn hành lang 60w 2 1 0 120
Ldl 11 Quạt hút 40 W 5 0.5 1.73 400
Tủ lạnh 175 W 1 0.5 1.73 390
Máy giặt 750 W 1 0.9 0.48 937
Bếp điện 1000 W 1 1 0 1000
Bàn ủi 1000 W 1 1 0 1000
Tivi 150 W 1 0.5 1.73 300
Máy vi tính 1 0.5 1.73 500
Quạt trần 110 W 1 0.5 1.73 220
Máy nước nóng 1500 W 3 1 0 4500
Máy nước nóng 2000 W 1 1 0 2000
Máy lạnh 18000 BTU/h 1 0.9 0.8 0.75 1900
Máy lạnh 21000 BTU/h 1 0.9 0.8 0.75 2400
Máy lạnh 36000 BTU/h 1 0.9 0.8 0.75 3700
Tổng công suất (VA) 21095

Bảng thống kê phụ tải loại căn hộ Ldl 12


Loại Số Công suất
Tên thiết bị  cos  tg
căn hộ lượng (VA)
Đèn compact 2x18w 22 0.93 0.37 1056
Đèn hành lang 60w 1 1 0 60
Quạt hút 40 W 5 0.5 1.73 400
Tủ lạnh 175 W 1 0.5 1.73 390
Máy giặt 750 W 1 0.9 0.48 937
Ldl 12 Bếp điện 1000 W 1 0.8 0.75 1000
Bàn ủi 1000 W 1 1 0 1000
Tivi 150 W 1 0.5 1.73 300
Máy vi tính 1 0.5 1.73 500
Quạt trần 110 W 1 0.5 1.73 220
Máy nước nóng 1500 W 1 1 0 1500
Máy nước nóng 1500 W 1 1 0 1500
Máy lạnh 33000 BTU/h 1 0.9 0.8 0.75 3850
Tổng công suất (VA) 12713

Bảng thống kê phụ tải loại căn hộ Ldl 14,Ldl 16

Loại Số Công suất


Tên thiết bị  cos  tg
căn hộ lượng (VA)
Đèn compact 2x18w 38 0.94 0.36 1824
Đèn hành lang 60w 2 1 0 120
Quạt hút 40 W 4 0.5 1.73 320
Tủ lạnh 175 W 1 0.5 1.73 390
Máy giặt 750 W 1 0.9 0.48 937
Ldl 14, Bếp điện 1000 W 1 0.8 0.75 1000
Bàn ủi 1000 W 1 1 0 1000
Ldl 16 Tivi 150 W 1 0.5 1.73 300
Máy vi tính 1 0.5 1.73 500
Quạt trần 110 W 1 0.5 1.73 220
Máy nước nóng 1500 W 2 1 0 3000
Máy nước nóng 2000 W 1 1 0 2000
Máy lạnh 36000 BTU/h 2 0.9 0.8 0.75 3700
Tổng công suất (VA) 17311

Bảng thống kê phụ tải loại căn hộ Ldl 17, Ldl 18


Tên thiết bị Loại căn hộ 
Số lượng cos  tg Công suất (VA)
Ldl 17, Đèn compact 2x18w 38 0.94 0.36 1824
Đèn hành lang 60w 2 1 0 120
Ldl 18 Quạt hút 40 W 4 0.5 1.73 320
Tủ lạnh 175 W 1 0.5 1.73 390
Máy giặt 750 W 1 0.9 0.48 937
Bếp điện 1000 W 1 1 0 1000
Bàn ủi 1000 W 1 1 0 1000
Tivi 150 W 1 0.5 1.73 300
Máy vi tính 1 0.5 1.73 500
Quạt trần 110 W 1 0.5 1.73 220
Máy nước nóng 1500 W 3 1 0 4500
Máy nước nóng 2000 W 1 1 0 2000
Máy lạnh 24000 BTU/h 1 0.9 0.8 0.75 2860
Máy lạnh 36000 BTU/h 1 0.9 0.8 0.75 3700
Tổng công suất (VA) 19671

Bảng phân bố phụ tải cho tầng 22-23 (TD22-23)

Phụ tải Số Công suất (VA)


(VA) lượng Pha A Pha B Pha C Tổng (VA)
TD22-1 1 16000 16000
TD22-2 1 17650 17650
TD22-3 1 13650 13650
TD22-4 1 13650 13650
TD22-5 1 13650 13650
TD22-6 1 13650 13650
TD22-7 1 13650 13650
TD22-8 1 16000 16000
TD22-9 1 17000 17000
TD22-10 1 15870 15870
TD22-11 1 15870 15870
TD22-12 1 9500 9500
TD22-14 1 13600 13600
TD22-15 1 17800 17800
TD22-16 1 14200 14200
TD22-17 1 14600 14600
TD22-18 1 14830 14830
Tổng công suất (VA) 247000

You might also like