You are on page 1of 55

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU

CÔNG TRÌNH : TÒA NHÀ CHUNG CƯ 23 TẦNG


HẠNG MỤC : ĐƠN GIÁ VẬT TƯ
STT Mã vật liệu Loại vật liệu /vật tư
A Hệ thống cấp nguồn
Aptomat MCB- 1P
Aptomat MCB- 1P -6,10,16,25,32A 4,5 kA
Aptomat MCB- 1P -40,50,63A 4,5 kA
Aptomat MCB- 1P -10,16,20A 6 kA
Aptomat MCB- 1P -25,32A 6 kA
Aptomat MCB- 1P -40A 6 kA
Aptomat MCB- 1P -50A 6 kA
Aptomat MCB- 1P -63A 6 kA
Aptomat MCB- 1P -10,16,20A 10 kA
Aptomat MCB- 1P -25,32A 10kA
Aptomat MCB- 1P -40A 10 kA
Aptomat MCB- 1P -50A 10 kA
Aptomat MCB- 1P -63A 10 kA
Aptomat MCB- 2P
Aptomat MCB- 2P -10,16,20A 6 kA
Aptomat MCB- 2P -25,32A 6 kA
Aptomat MCB- 2P -40A 6 kA
Aptomat MCB- 2P -50A 6 kA
Aptomat MCB- 2P -63A 6 kA
Aptomat MCB- 2P -10,16,20A 10 kA
Aptomat MCB- 2P -25,32A 10 kA
Aptomat MCB- 2P -40A 10 kA
Aptomat MCB- 2P -50A 10 kA
Aptomat MCB- 2P -63A 10 kA
Aptomat MCCB- 4P
Aptomat MCCB- 3P -20,25,32,40A 10 kA
Aptomat MCCB- 3P -50A 10 kA
Aptomat MCCB- 3P -63,80A 10 kA
Aptomat MCCB- 3P -100A 18kA
Aptomat MCCB- 3P -200A 18KA
Aptomat MCCB- 3P - 300A 36 kA
Aptomat MCCB- 3P -500A 36 kA
ACB- 3P - 1600A 50 kA
ACB- 3P - 2000A 65kA
ATS 4P 500A 36kA
Đồng hồ Volt 300V - 500V AC
Đồng hồ Ampe 5/5A - 4000/5A AC
Công tơ 1 pha 220 V, loại 10/40A nắp thủy tinh
Biến dòng 50/5A (emic)
Biến dòng 100/5A (emic)
Biến dòng 320/5A (emic)
Biến dòng 500/5A (emic)
Biến dòng 1600/5A (emic)
Biến dòng 2000/5A (emic)
B CÁP ĐIỆN
Dây điện hạ áp CU/PVC 450-750v - 1x1,5mm2
Dây điện hạ áp CU/PVC 450-750v - 1x2,5mm2
Dây điện hạ áp CU/PVC 450-750v - 1x4mm2
Dây điện hạ áp CU/PVC 450-750v - 2x2.5mm2
Dây điện hạ áp CU/PVC 450-750v - 2x4mm2
Dây điện hạ áp CU/PVC/PVC 0.6/1kV - 2x10mm2
Dây điện hạ áp CU/PVC/PVC 0.6/1kV - 2x35mm2
Cáp hạ áp CU/XLPE/PVC 0,6/1kV - 4x4mm2
Cáp hạ áp CU/XLPE/PVC 0,6/1kV - 4x10mm2
Cáp hạ áp CU/XLPE/PVC 0,6/1kV - 4x16mm2
Cáp hạ áp CU/XLPE/PVC 0,6/1kV - 4x35mm2
Cáp hạ áp CU/XLPE/PVC 0,6/1kV - 4x120mm2
Cáp hạ áp CU/XLPE/PVC 0,6/1kV - 4x150mm2
Cáp hạ áp CU/XLPE/PVC 0,6/1kV - 4x185mm2
Cáp hạ áp CU/XLPE/PVC 0,6/1kV - 1x185mm2

C CHIẾU SÁNG, Ổ CẮM


Các loại đèn và phụ kiện đèn
Hộp đèn và bóng đèn huỳnh quang 20W dài 0,6m
Hộp đèn và bóng đèn huỳnh quang 3x20W dài 0,6m
Hộp đèn và bóng đèn huỳnh quang 2x20W dài 1,2m
Hộp đèn và bóng đèn huỳnh quang T5 36W dài 1,2m
Đèn LED âm trần downlight 9W (D138xH50)mm
Đèn LED âm trần downlight 7W D110
Đèn chùm phòng khách 100W
Đèn gương 8W
Đèn thả bàn ăn 60W
Bóng đèn ốp trần LED 9w
Bóng đèn ốp trần, bóng compact 15W
Chóa đèn Downlight compact bóng lắp đứng 15W D150
Công tắc đơn (Mặt 1 lỗ G18X và 1 hạt công tắc đơn 1 chiều G/1/2M)
Công tắc đôi (Mặt 2 lỗ G18X và 2 hạt công tắc đơn 1 chiều G/1/2M)
Công tắc ba (Mặt 3 lỗ G18X và 3 hạt công tắc đơn 1 chiều G/1/2M)
Công tắc bốn (Mặt 4 lỗ G18X và 4 hạt công tắc đơn 1 chiều G/1/2M)
Công tắc đơn đảo chiều (Mặt 1 lỗ G18X và 1 hạt công tắc đơn 2 chiều
Công tắc đôi đảo chiều 2 cực(Mặt 2 lỗ G18X và 2 hạt công tắc đơn 2
Ổ cắm đơn 3 chấu 16 A
Ổ cắm đôi 3 chấu 16 A
Ổ cắm đơn 3 chấu chống nước 16 A
Ống nhựa PVC D20 (2,9m/ống)
Ống nhựa PVC D32 (2,9m/ống)
Lắp đặt máy biến dòng cường độ dòng điện 320/5A
TẦNG
ĐVT: đồng
ĐVT Đơn giá (chưa thuế GTGT)

cái 121,000
cái 165,000
cái 148,000
cái 168,000
cái 192,000
cái 252,000
cái 282,000
cái 208,000
cái 242,000
cái 276,000
cái 333,000
cái 370,000

cái 360,000
cái 407,000
cái 494,000
cái 588,000
cái 629,000
cái 521,000
cái 571,000
cái 672,000
cái 756,000
cái 793,000

cái 1,488,000
cái 1,645,000
cái 1,957,000
cái 2,388,900
cái 7,459,000
cái 12,108,400
cái 19,935,100
cái 99,563,800
cái 126,977,400
cái 130,000,000
cái 204,000
cái 198,000
cái 423,600
cái 445,000
cái 445,000
cái 445,000
cái 561,000
cái 780,000
cái 921,000

m 5,600
m 8,800
m 13,600
m 28,600
m 38,600
m 78,800
m 236,000
m 56,000
m 124,000
m 195,000
m 438,000
m 1,374,000
m 1,854,000
m 2,149,000
m 493,000

bộ 172,000
bộ 380,000
bộ 409,000
bộ 209,500
bộ 129,000
bộ 124,000
bộ 8,900,000
bộ 242,000
bộ 3,100,000
bộ 229,000
bộ 41,000
bộ 191,000
cái 22,300
cái 22,300
cái 22,300
cái 59,200
cái 29,600
cái 46,400
cái 42,500
cái 70,200
cái 42,500
ống 18,600
ống 50,000
BẢNG GIÁ NHÂN CÔNG XDCB
( Nhóm III, bảng lương A1.8 Ban hành kèm theo Nghị định /2015/NĐ-CP ngày 14/12/2015của C

- Mức lương cơ sở : 1,210,000 đ/tháng (theo nghị quyết 99/2015/QH13)


- Mức lương tối thiểu vùng: 3,320,000 đồng/tháng (vùng II theo 153/2016/NĐ-CP)
- Hệ số phụ cấp lưu động 0.2 x Mức lương tối thiểu chung
- Hệ số phụ cấp không ổn định 0 % Mức lương cấp bậc
- Lương phụ 12 % Mức lương cấp bậc
- Các khoản khoán 4 % Mức lương cấp bậc
- Phụ cấp khu vực 0 % Mức lương tối thiểu chung

Kỹ sư
1 2.34 7,768,800 242,000 0 932,256 310,752
2 2.65 8,798,000 242,000 0 1,055,760 351,920
3 2.96 9,827,200 242,000 0 1,179,264 393,088
4 3.27 10,856,400 242,000 0 1,302,768 434,256
5 3.58 11,885,600 242,000 0 1,426,272 475,424
6 3.89 12,914,800 242,000 0 1,549,776 516,592
7 4.20 13,944,000 242,000 0 1,673,280 557,760
8 4.51 14,973,200 242,000 0 1,796,784 598,928

Nhóm II

L­¬ng­c¬­b¶n­ Chi­phÝ­
PC­l­u­®éng­ PC­kh«ng­ L­¬ng­
HS theo NĐ theo­cÊp­ kho¸n­
Bậc thợ =1210000® æn­®Þnh­ phô=(3)x
205/2004 bËc=332000 TT…
x0.2 (3)­x­0% 12%
0®x(2) =(3)x4%

1 2 3 4 5 6 7
2 1.96 6,507,200 242,000 0 780,864 260,288
2.10 2.00 6,623,400 242,000 0 794,808 264,936
2.20 2.03 6,739,600 242,000 0 808,752 269,584
2.30 2.07 6,855,800 242,000 0 822,696 274,232
2.40 2.10 6,972,000 242,000 0 836,640 278,880
2.5 2.14 7,088,200 242,000 0 850,584 283,528
2.60 2.17 7,204,400 242,000 0 864,528 288,176
2.70 2.21 7,320,600 242,000 0 878,472 292,824
2.80 2.24 7,436,800 242,000 0 892,416 297,472
2.90 2.28 7,553,000 242,000 0 906,360 302,120
3.0 2.31 7,669,200 242,000 0 920,304 306,768
3.1 2.35 7,802,000 242,000 0 936,240 312,080
3.2 2.39 7,934,800 242,000 0 952,176 317,392
3.3 2.43 8,067,600 242,000 0 968,112 322,704
3.4 2.47 8,200,400 242,000 0 984,048 328,016
3.5 2.51 8,333,200 242,000 0 999,984 333,328
3.60 2.55 8,466,000 242,000 0 1,015,920 338,640
3.7 2.59 8,598,800 242,000 0 1,031,856 343,952
3.80 2.63 8,731,600 242,000 0 1,047,792 349,264
3.90 2.67 8,864,400 242,000 0 1,063,728 354,576
4.0 2.71 8,997,200 242,000 0 1,079,664 359,888
4.1 2.76 9,156,560 242,000 0 1,098,787 366,262
4.2 2.81 9,315,920 242,000 0 1,117,910 372,637
4.3 2.85 9,475,280 242,000 0 1,137,034 379,011
4.4 2.90 9,634,640 242,000 0 1,156,157 385,386
4.5 2.95 9,794,000 242,000 0 1,175,280 391,760
4.6 3.00 9,953,360 242,000 0 1,194,403 398,134
4.7 3.05 10,112,720 242,000 0 1,213,526 404,509
4.8 3.09 10,272,080 242,000 0 1,232,650 410,883
4.9 3.14 10,431,440 242,000 0 1,251,773 417,258
5.0 3.19 10,590,800 242,000 0 1,270,896 423,632
5.1 3.19 10,590,800 242,000 0 1,270,896 423,632
5.2 3.19 10,590,800 242,000 0 1,270,896 423,632
5.3 3.19 10,590,800 242,000 0 1,270,896 423,632
5.4 3.19 10,590,800 242,000 0 1,270,896 423,632
5.5 3.19 10,590,800 242,000 0 1,270,896 423,632
5.6 3.19 10,590,800 242,000 0 1,270,896 423,632
5.7 3.19 10,590,800 242,000 0 1,270,896 423,632
5.8 3.19 10,590,800 242,000 0 1,270,896 423,632
5.9 3.19 10,590,800 242,000 0 1,270,896 423,632
6.0 3.74 12,416,800 242,000 0 1,490,016 496,672

Nhóm I

L­¬ng­c¬­b¶n­ Chi­phÝ­
PC­l­u­®éng­ PC­kh«ng­ L­¬ng­
HS theo NĐ theo­cÊp­ kho¸n­
Bậc thợ =1210000® æn­®Þnh­ phô=(3)x
205/2004 bËc=332000 TT…
x0.2 (3)­x­0% 12%
0®x(2) =(3)x4%

1 2 3 4 5 6 7
2 1.83 6,075,600 242,000 0 729,072 243,024
2.10 1.86 6,185,160 242,000 0 742,219 247,406
2.20 1.90 6,294,720 242,000 0 755,366 251,789
2.30 1.93 6,404,280 242,000 0 768,514 256,171
2.40 1.96 6,513,840 242,000 0 781,661 260,554
2.5 2.00 6,623,400 242,000 0 794,808 264,936
2.60 2.03 6,732,960 242,000 0 807,955 269,318
2.70 2.06 6,842,520 242,000 0 821,102 273,701
2.80 2.09 6,952,080 242,000 0 834,250 278,083
2.90 2.13 7,061,640 242,000 0 847,397 282,466
3.0 2.16 7,171,200 242,000 0 860,544 286,848
3.1 2.20 7,300,680 242,000 0 876,082 292,027
3.2 2.24 7,430,160 242,000 0 891,619 297,206
3.3 2.28 7,559,640 242,000 0 907,157 302,386
3.4 2.32 7,689,120 242,000 0 922,694 307,565
3.5 2.36 7,818,600 242,000 0 938,232 312,744
3.60 2.39 7,948,080 242,000 0 953,770 317,923
3.70 2.43 8,077,560 242,000 0 969,307 323,102
3.80 2.47 8,207,040 242,000 0 984,845 328,282
3.90 2.51 8,336,520 242,000 0 1,000,382 333,461
4.0 2.55 8,466,000 242,000 0 1,015,920 338,640
4.1 2.60 8,618,720 242,000 0 1,034,246 344,749
4.2 2.64 8,771,440 242,000 0 1,052,573 350,858
4.3 2.69 8,924,160 242,000 0 1,070,899 356,966
4.4 2.73 9,076,880 242,000 0 1,089,226 363,075
4.5 2.78 9,229,600 242,000 0 1,107,552 369,184
4.6 2.83 9,382,320 242,000 0 1,125,878 375,293
4.7 2.87 9,535,040 242,000 0 1,144,205 381,402
4.8 2.92 9,687,760 242,000 0 1,162,531 387,510
4.9 2.96 9,840,480 242,000 0 1,180,858 393,619
5.0 3.01 9,993,200 242,000 0 1,199,184 399,728
5.1 3.07 10,175,800 242,000 0 1,221,096 407,032
5.2 3.12 10,358,400 242,000 0 1,243,008 414,336
5.3 3.18 10,541,000 242,000 0 1,264,920 421,640
5.4 3.23 10,723,600 242,000 0 1,286,832 428,944
5.5 3.29 10,906,200 242,000 0 1,308,744 436,248
5.6 3.34 11,088,800 242,000 0 1,330,656 443,552
5.7 3.40 11,271,400 242,000 0 1,352,568 450,856
5.8 3.45 11,454,000 242,000 0 1,374,480 458,160
5.9 3.51 11,636,600 242,000 0 1,396,392 465,464
6.0 3.56 11,819,200 242,000 0 1,418,304 472,768
DCB
NĐ-CP ngày 14/12/2015của Chính phủ)

ghị quyết 99/2015/QH13)


ng II theo 153/2016/NĐ-CP)
ối thiểu chung

ối thiểu chung

9,253,808 355,916 355,916


10,447,680 401,834 401,834
11,641,552 447,752 447,752
12,835,424 493,670 493,670
14,029,296 539,588 539,588
15,223,168 585,506 585,506
16,417,040 631,425 631,425
17,610,912 677,343 677,343

Tổng cộng lương


Lương ngày
tháng theo cấp bậc Lương ngày theo
bình
=(3)+(4)+(5)+(6)+( cấp bậc
quân=(8):26
7)

8 9 10
7,790,352 299,629 299,629
7,925,144 304,813 304,813
8,059,936 309,998 309,998
8,194,728 315,182 315,182
8,329,520 320,366 320,366
8,464,312 325,550 325,550
8,599,104 330,735 330,735
8,733,896 335,919 335,919
8,868,688 341,103 341,103
9,003,480 346,288 346,288
9,138,272 351,472 351,472
9,292,320 357,397 357,397
9,446,368 363,322 363,322
9,600,416 369,247 369,247
9,754,464 375,172 375,172
9,908,512 381,097 381,097
10,062,560 387,022 387,022
10,216,608 392,946 392,946
10,370,656 398,871 398,871
10,524,704 404,796 404,796
10,678,752 410,721 410,721
10,863,610 417,831 417,831
11,048,467 424,941 424,941
11,233,325 432,051 432,051
11,418,182 439,161 439,161
11,603,040 446,271 446,271
11,787,898 453,381 453,381
11,972,755 460,491 460,491
12,157,613 467,600 467,600
12,342,470 474,710 474,710
12,527,328 481,820 481,820
12,527,328 481,820 481,820
12,527,328 481,820 481,820
12,527,328 481,820 481,820
12,527,328 481,820 481,820
12,527,328 481,820 481,820
12,527,328 481,820 481,820
12,527,328 481,820 481,820
12,527,328 481,820 481,820
12,527,328 481,820 481,820
14,645,488 563,288 563,288

Tổng cộng lương


Lương ngày
tháng theo cấp bậc Lương ngày theo
bình
=(3)+(4)+(5)+(6)+( cấp bậc
quân=(8):26
7)

8 9 10
7,289,696 280,373 280,373
7,416,786 285,261 285,261
7,543,875 290,149 290,149
7,670,965 295,037 295,037
7,798,054 299,925 299,925
7,925,144 304,813 304,813
8,052,234 309,701 309,701
8,179,323 314,589 314,589
8,306,413 319,477 319,477
8,433,502 324,365 324,365
8,560,592 329,254 329,254
8,710,789 335,030 335,030
8,860,986 340,807 340,807
9,011,182 346,584 346,584
9,161,379 352,361 352,361
9,311,576 358,138 358,138
9,461,773 363,914 363,914
9,611,970 369,691 369,691
9,762,166 375,468 375,468
9,912,363 381,245 381,245
10,062,560 387,022 387,022
10,239,715 393,835 393,835
10,416,870 400,649 400,649
10,594,026 407,463 407,463
10,771,181 414,276 414,276
10,948,336 421,090 421,090
11,125,491 427,904 427,904
11,302,646 434,717 434,717
11,479,802 441,531 441,531
11,656,957 448,344 448,344
11,834,112 455,158 455,158
12,045,928 463,305 463,305
12,257,744 471,452 471,452
12,469,560 479,598 479,598
12,681,376 487,745 487,745
12,893,192 495,892 495,892
13,105,008 504,039 504,039
13,316,824 512,186 512,186
13,528,640 520,332 520,332
13,740,456 528,479 528,479
13,952,272 536,626 536,626
BẢNG CHIẾT TÍNH THIẾT BỊ CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : TOÀN NHÀ CHUNG CƯ 17 TẦNG
HẠNG MỤC : CHIẾT TÍNH VẬT TƯ
Theo thông tư 06/2016/TT-BXD ban hành ngày 10/3/2016 về chi phí đầu tư
Theo Nghị Định 1773/QĐ -BXD về định mức vật tư ,nhân công và giá ca máy
hệ số 6,5% lấy ở bảng 3.7- tr67 của TT06/2016 BXD mới nhất
hệ số 5,5% lấy ở bảng 3.9-tr69 của TT06/2016 BXD mới nhất
STT Mã CV Tên Công tác / tên vật tư
Hệ thống cấp nguồn
Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện ≤ 10 Ampe (loại aptomat MCB-
BA.19201
1P -6,10A 4,5 kA )
Vật liệu
- Aptomat 1 pha <=10A (Aptomat MCB- 1P -10A 4,5 kA )
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm II
Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện ≤ 50 Ampe (loại aptomat MCB-
BA.19202
1P -16,20,25,32A 4,5 kA)
Vật liệu
- Aptomat 1 pha <=50A
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm II
Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện ≤ 50 Ampe (loại aptomat MCB-
BA.19202
1P -40,50A 4,5 kA)
Vật liệu
- Aptomat 1 pha <=50A (Aptomat MCB- 1P -40A 4,5 kA)
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm II
Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện ≤ 100 Ampe (loại aptomat MCB-
BA.19203
1P -63A 4,5 kA)
Vật liệu
- Aptomat 1 pha <=100A (Aptomat MCB- 1P -63A 4,5 kA)
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm II
Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện ≤ 10 Ampe (loại aptomat MCB-
BA.19201
1P -10A 6kA )
Vật liệu
- Aptomat 1 pha <=10A
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm II
Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện ≤ 50 Ampe (loại aptomat MCB-
BA.19202
1P - 16,20A 6 kA)
Vật liệu
- Aptomat 1 pha <=50A (Aptomat MCB- 1P -20A 6 kA)
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm II
Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện ≤ 50 Ampe (loại aptomat MCB-
BA.19202
1P -25,32A 6 kA)
Vật liệu
- Aptomat 1 pha <=50A
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm II
Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện ≤ 50 Ampe (loại aptomat MCB-
BA.19202
1P -40A 6 kA)
Vật liệu
- Aptomat 1 pha <=50A (Aptomat MCB- 1P -40A 6 kA)
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm II
Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện ≤ 50 Ampe (loại aptomat MCB-
BA.19202
1P -50A 6 kA)
Vật liệu
- Aptomat 1 pha <=50A (Aptomat MCB- 1P -50A 4,5 kA)
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm II
Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện ≤ 100 Ampe (loại aptomat MCB-
BA.19203
1P -63A 6 kA)
Vật liệu
- Aptomat 1 pha <=100A (Aptomat MCB- 1P -63A 4,5 kA)
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm II
Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện ≤ 10 Ampe (loại aptomat MCB-
BA.19201
1P -10A 10kA )
Vật liệu
- Aptomat 1 pha <=10A
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm II
Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện ≤ 50 Ampe (loại aptomat MCB-
BA.19202
1P - 16,20A 10 kA)
Vật liệu
- Aptomat 1 pha <=50A
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm II
Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện ≤ 50 Ampe (loại aptomat MCB-
BA.19202
1P -25,32A 10 kA)
Vật liệu
- Aptomat 1 pha <=50A
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm II
Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện ≤ 50 Ampe (loại aptomat MCB-
BA.19202
1P -40A 10 kA)
Vật liệu
- Aptomat 1 pha <=50A (Aptomat MCB- 1P -40A 6 kA)
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm II
Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện ≤ 50 Ampe (loại aptomat MCB-
BA.19202
1P -50A 10 kA)
Vật liệu
- Aptomat 1 pha <=50A (Aptomat MCB- 1P -50A 4,5 kA)
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm II
Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện ≤ 100 Ampe (loại aptomat MCB-
BA.19203
1P -63A 10 kA)
Vật liệu
- Aptomat 1 pha <=100A (Aptomat MCB- 1P -63A 4,5 kA)
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm II
Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện ≤ 10 Ampe (loại aptomat MCB-
BA.19201
2P -10A 6kA )
Vật liệu
- Aptomat 1 pha <=10A
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm II
Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện ≤ 50 Ampe (loại aptomat MCB-
BA.19202
2P -16,20A 6 kA)
Vật liệu
- Aptomat 1 pha <=50A
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm II
Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện ≤ 50 Ampe (loại aptomat MCB-
BA.19202
2P -25,32A 6 kA)
Vật liệu
- Aptomat 1 pha <=50A
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm II
Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện ≤ 50 Ampe (loại aptomat MCB-
BA.19202
2P -40A 6 kA)
Vật liệu
- Aptomat 1 pha <=50A (Aptomat MCB- 2P -40A 6 kA)
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm II
Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện ≤ 50 Ampe (loại aptomat MCB-
BA.19202
2P -50A 6 kA)
Vật liệu
- Aptomat 1 pha <=50A (Aptomat MCB- 2P -40A 6 kA)
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm II
Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện ≤ 100 Ampe (loại aptomat MCB-
BA.19203
2P -63A 6 kA)
Vật liệu
- Aptomat 1 pha <=100A
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm II
Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện ≤ 10 Ampe (loại aptomat MCB-
BA.19201
2P -10A 10kA )
Vật liệu
- Aptomat 1 pha <=10A
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm II
Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện ≤ 50 Ampe (loại aptomat MCB-
BA.19202
2P -16,20A 6 kA)
Vật liệu
- Aptomat 1 pha <=50A
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm II
Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện ≤ 50 Ampe (loại aptomat MCB-
BA.19202
2P -25,32A 6 kA)
Vật liệu
- Aptomat 1 pha <=50A
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm II
Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện ≤ 50 Ampe (loại aptomat MCB-
BA.19202
2P -40A 6 kA)
Vật liệu
- Aptomat 1 pha <=50A (Aptomat MCB- 2P -40A 6 kA)
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm II
Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện ≤ 50 Ampe (loại aptomat MCB-
BA.19202
2P -50A 6 kA)
Vật liệu
- Aptomat 1 pha <=50A (Aptomat MCB- 2P -40A 6 kA)
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm II
Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện ≤ 100 Ampe (loại aptomat MCB-
BA.19203
2P -63A 6 kA)
Vật liệu
- Aptomat 1 pha <=100A
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm II
Lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường độ dòng điện ≤ 50 Ampe (loại aptomat
BA.19302
MCCB- 4P -10,16,20,25,32,40A,50a 10 kA)
Vật liệu
- Aptomat 1 pha <=50A
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm II
Lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường độ dòng điện ≤ 100 Ampe (loại aptomat
BA.19303
MCCB- 4P -63,80,100A 10 kA)
Vật liệu
- Aptomat 1 pha <=100A
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm II
Lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường độ dòng điện ≤ 100 Ampe (loại aptomat
BA.19303
MCCB- 4P 100A 18 kA)
Vật liệu
- Aptomat 1 pha <=100A
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm II
Lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường độ dòng điện ≤ 100 Ampe (loại aptomat
BA.19303
MCCB- 4P 200A 18 kA)
Vật liệu
- Aptomat 1 pha <=100A
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm II
Lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường độ dòng điện >200 Ampe (loại aptomat
BA.19306
MCCB- 4P -300A 36 kA)
Vật liệu
- Aptomat 3 pha >200
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm II
Lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường độ dòng điện >200 Ampe (loại aptomat
BA.19306
MCCB- 3P -500A 36 kA)
Vật liệu
- Aptomat 3 pha >200
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm II
Lắp đặt máy cắt ACB 3P 1600A 50kA
Vật liệu
Máy cắt ACB 3P 1600A
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm II
Lắp đặt máy cắt ACB 3P 2000A 65kA
Vật liệu
Máy cắt ACB 3P 2000A
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm II
Lắp đặt cầu dao 3 cực đảo chiều (Bộ chuyển đổi nguồn điện 4P loại ATS 4P 500A
36kA)
Vật liệu
Cầu dao (ATS 4P 00A 36kA)
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm II
Máy thi công
- Máy khoan cầm tay 0,5 KW
BA.19501 LẮP ĐẶT CÔNG TƠ ĐIỆN
Vật liệu
Công tơ
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm II
Máy thi công
Máy khoan cầm tay 0,5KW
BA.19101 Lắp đặt đồng hồ Volt kế
Vật liệu
Đồng hồ Volt kế
Vật liệu khác
Nhân công
Nhân công 3,5/7 nhóm II
BA.19102 Lắp đặt đồng hồ Ampe kế
Vật liệu
Đồng hồ Ampe kế
Vật liệu khác
Nhân công
Nhân công 3,5/7 nhóm II
MÁY BIẾN DÒNG
BA.19401 Lắp đặt máy biến dòng cường độ dòng điện 50/5A
Vật liệu
Máy biến dòng
Vật liệu khác
Nhân công
Nhân công 3,5/7 nhóm II
BA.19401 Lắp đặt máy biến dòng cường độ dòng điện 100/5A
Vật liệu
Máy biến dòng
Vật liệu khác
Nhân công
Nhân công 3,5/7 nhóm II
BA.19401 Lắp đặt máy biến dòng cường độ dòng điện 300/5A
Vật liệu
Máy biến dòng
Vật liệu khác
Nhân công
Nhân công 3,5/7 nhóm II
BA.19401 Lắp đặt máy biến dòng cường độ dòng điện 500/5A
Vật liệu
Máy biến dòng
Vật liệu khác
Nhân công
Nhân công 3,5/7 nhóm II
BA.19401 Lắp đặt máy biến dòng cường độ dòng điện 1600/5A
Vật liệu
Máy biến dòng
Vật liệu khác
Nhân công
Nhân công 3,5/7 nhóm II
BA.19401 Lắp đặt máy biến dòng cường độ dòng điện 2000/5A
Vật liệu
Máy biến dòng
Vật liệu khác
Nhân công
Nhân công 3,5/7 nhóm II

Cáp điện
BA.16107 Lắp đặt dây dẫn 1 ruột, loại dây Cu/PVC 1x1.5mm2
Vật liệu
- Dây dẫn điện 1x2.5mm2
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm II
BA.16109 Lắp đặt dây dẫn 1 ruột, loại dây Cu/PVC 1x2,5mm2
Vật liệu
- Dây dẫn điện 1x1.5mm2
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm II
BA.16111 Lắp đặt dây dẫn 1 ruột, loại dây Cu/PVC 1x4mm2
Vật liệu
- Dây dẫn điện 1x4mm2
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm II

BA.16205 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, loại dây Cu/PVC/PVC 2x2.5mm2
Vật liệu
- Dây dẫn điện 2x2.5mm2
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm II
BA.16206 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, loại dây Cu/PVC/PVC 2x4mm2
Vật liệu
- Dây dẫn điện 2x4mm2
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm II
BA.16209 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, loại dây Cu/PVC/PVC 2x10mm2
Vật liệu
- Dây dẫn điện 2x10mm2
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm II
BA.16211 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, loại dây Cu/PVC/PVC 2x25mm2
Vật liệu
- Dây dẫn điện 2x35mm2
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm II

BA.16410 Lắp đặt dây dẫn 4 ruột, loại dây Cu/XLPE/PVC 4x4mm2
Vật liệu
- Dây dẫn điện 4x4mm2
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm II
BA.16412 Lắp đặt dây dẫn 4 ruột, loại dây Cu/XLPE/PVC 4x10mm2
Vật liệu
- Dây dẫn điện 4x10mm2
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm II
BA.16412 Lắp đặt dây dẫn 4 ruột, loại dây Cu/XLPE/PVC 4x16mm2
Vật liệu
- Dây dẫn điện 4x16mm2
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm II
BA.16413 Lắp đặt dây dẫn 4 ruột, loại dây Cu/XLPE/PVC 4x35mm2
Vật liệu
- Dây dẫn điện 4x16mm2
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm II
BA.16413 Lắp đặt dây dẫn 4 ruột, loại dây Cu/XLPE/PVC 4x120mm2
Vật liệu
- Dây dẫn điện4x120mm2
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm II
BA.16413 Lắp đặt dây dẫn 4 ruột, loại dây Cu/XLPE/PVC 4x150mm2
Vật liệu
- Dây dẫn điện 4x150mm2
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm II
BA.16413 Lắp đặt dây dẫn 4 ruột, loại dây Cu/XLPE/PVC 4x185mm2
Vật liệu
- Dây dẫn điện 4x180mm2
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm II
BA.16107 Lắp đặt dây dẫn 1 ruột, loại dây Cu/XLPE/PVC 1x185mm2
Vật liệu
- Dây dẫn điện 1x185mm2
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm II
Hệ thống chiếu sáng,ổ cắm và dây dẫn
BA.13210 Lắp đặt đèn ống dài 0,6 m, hộp đèn 3 bóng (loại đèn huỳnh quang 20W dài 0,6m)
Vật liệu
- Hộp đèn và bóng đèn huỳnh quang 20W dài 1,2m
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 nhóm 2
Lắp đặt đèn ống dài 0,6 m, hộp đèn 3 bóng (loại đèn huỳnh quang 3x20W dài
BA.13230
0,6m)
Vật liệu
- Hộp đèn và bóng đèn huỳnh quang 3x20W dài 1,2m
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 nhóm 2
Lắp đặt đèn ống dài 1,2 m, hộp đèn 1 bóng (loại đèn huỳnh quang 2x20W dài
BA.13310
1,2m)
Vật liệu
- Hộp đèn và bóng đèn huỳnh quang 2x20W dài 1,2m
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 nhóm 2
BA.13310 Lắp đặt đèn ống dài 1,2 m, hộp đèn 1 bóng (loại đèn huỳnh quang 36W dài 1,2m)
Vật liệu
- Hộp đèn và bóng đèn huỳnh quang 36W dài 1,2m
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 nhóm 2
BA.13604 Lắp đặt đèn trang trí nổi (Đèn chùm phòng khách)
Vật liệu
- Đèn chùm phòng khách
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
BA.13604 Lắp đặt đèn trang trí nổi (Đèn gương nhà vệ sinh 8W)
Vật liệu
- Đèn chùm phòng khách
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
BA.13604 Lắp đặt đèn trang trí nổi (Đèn thả bàn ăn)
Vật liệu
- Đèn chùm phòng khách
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
6.0 BA.13605 Lắp đặt đèn trang trí âm trần (Đèn LED âm trần downlight 9W)
Vật liệu
- Đèn LED âm trần downlight 9W
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
6.0 BA.13605 Lắp đặt đèn trang trí âm trần (Đèn LED âm trần downlight 7W)
Vật liệu
- Đèn LED âm trần downlight 7W D110
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
BA.13101 Lắp đặt các loại đèn thường có chao chụp (Đèn dowlightcompact âm trần 22W )
Vật liệu
- Đèn compact 22W
- Chao chụp
- Vật liệu phụ
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Lắp đặt các loại đèn có chao chụp, đèn sát trần có chao chụp (Đèn
BA.13102
dowlightcompact ốp trần 25W )
Vật liệu
- Đèn compact 25W
- Chao chụp
- Vật liệu phụ
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Lắp đặt các loại đèn có chao chụp, đèn sát trần có chao chụp (Đèn
BA.13102
dowlightcompact ốp trần vuông 15 W )
Vật liệu
- Đèn compact 15W
- Chao chụp
- Vật liệu phụ
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
BA.18101 Lắp đặt công tắc, số hạt trên 1 công tắc là 1 hạt
Vật liệu
- Công tắc 1 hạt
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm II
BA.18102 Lắp đặt công tắc, số hạt trên 1 công tắc là 2 hạt
Vật liệu
- Công tắc 2 hạt
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm II
BA.18103 Lắp đặt công tắc, số hạt trên 1 công tắc là 3 hạt
Vật liệu
- Công tắc 3 hạt
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm II
BA.18104 Lắp đặt công tắc, số hạt trên 1 công tắc là 4 hạt
Vật liệu
- Công tắc 4 hạt
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm II
BA.18101 Lắp đặt công tắc, số hạt trên 1 công tắc là 1 hạt (Công tắc đơn đảo chiều)
Vật liệu
- Công tắc 1 hạt (Công tắc đơn đảo chiều)
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm II
BA.18102 Lắp đặt công tắc, số hạt trên 1 công tắc là 2 hạt (Công tắc đôi đảo chiều)
Vật liệu
- Công tắc 2 hạt (Công tắc đôi đảo chiều)
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm II
BA.18201 Lắp đặt ổ cắm, loại ổ cắm đơn 2 chấu
Vật liệu
- Loại ổ cắm đơn 2 chấu
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm II
BA.18202 Lắp đặt ổ cắm, loại ổ cắm đôi 2 chấu
Vật liệu
- Loại ổ cắm đôi 2 chấu
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm II
BA.18201 Lắp đặt ổ cắm, loại ổ cắm đơn 3 chấu
Vật liệu
- Loại ổ cắm đơn 3 chấu
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm II
BA.18202 Lắp đặt ổ cắm, loại ổ cắm đôi 3 chấu
Vật liệu
- Loại ổ cắm đôi 3 chấu
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm II
23 BA.16107 Lắp đặt dây đơn, loại dây Cu/PVC 1x1,5mm2
Vật liệu
- Dây dẫn điện 1x1,5mm2
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm II
23 BA.16109 Lắp đặt dây đơn, loại dây Cu/PVC 1x2,5mm2
Vật liệu
- Dây dẫn điện 1x2,5mm2
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm II
` BA.14402 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, loại đường kính ống nhỏ hơn 27mm
Vật liệu
- Ống nhựa
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm II
Máy thi công
- Máy khoan cầm tay 0,5 KW
` BA.14403 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, loại đường kính ống nhỏ hơn 34mm
Vật liệu
- Ống nhựa
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm II
Máy thi công
- Máy khoan cầm tay 0,5 KW
CÔNG TRÌNH
G

6 về chi phí đầu tư


n công và giá ca máy

Định mức
Đơn vị Đơn giá Thành tiền
( hao phí)

cái 168,971
VL 127,050
cái 1 121,000 121,000
% 5 6,050
NC 41,921
công 0.11 381,097 41,921
cái 181,794
VL 124,630
cái 1 121,000 121,000
% 3 3,630
NC 57,164
công 0.15 381,097 57,164
cái 227,114
VL 169,950
cái 1 165,000 165,000
% 3 4,950
NC 57,164
công 0.15 381,097 57,164
cái 255,952
VL 168,300
cái 1 165,000 165,000
% 2 3,300
NC 87,652
công 0.23 381,097 87,652
cái 197,321
VL 155,400
cái 1 148,000 148,000
% 5 7,400
NC 41,921
công 0.11 381,097 41,921
cái 209,604
VL 152,440
cái 1 148,000 148,000
% 3 4,440
NC 57,164
công 0.15 381,097 57,164
cái 230,204
VL 173,040
cái 1 168,000 168,000
% 3 5,040
NC 57,164
công 0.15 381,097 57,164
cái 254,924
VL 197,760
cái 1 192,000 192,000
% 3 5,760
NC 57,164
công 0.15 381,097 57,164
cái 316,724
VL 259,560
cái 1 252,000 252,000
% 3 7,560
NC 57,164
công 0.15 381,097 57,164
cái 375,292
VL 287,640
cái 1 282,000 282,000
% 2 5,640
NC 87,652
công 0.23 381,097 87,652
cái 260,321
VL 218,400
cái 1 208,000 208,000
% 5 10,400
NC 41,921
công 0.11 381,097 41,921
cái 271,404
VL 214,240
cái 1 208,000 208,000
% 3 6,240
NC 57,164
công 0.15 381,097 57,164
cái 306,424
VL 249,260
cái 1 242,000 242,000
% 3 7,260
NC 57,164
công 0.15 381,097 57,164
cái 306,424
VL 249,260
cái 1 242,000 242,000
% 3 7,260
NC 57,164
công 0.15 381,097 57,164
cái 400,154
VL 342,990
cái 1 333,000 333,000
% 3 9,990
NC 57,164
công 0.15 381,097 57,164
cái 465,052
VL 377,400
cái 1 370,000 370,000
% 2 7,400
NC 87,652
công 0.23 381,097 87,652
cái 419,921
VL 378,000
cái 1 360,000 360,000
% 5 18,000
NC 41,921
công 0.11 381,097 41,921
cái 427,964
VL 370,800
cái 1 360,000 360,000
% 3 10,800
NC 57,164
công 0.15 381,097 57,164
cái 476,374
VL 419,210
cái 1 407,000 407,000
% 3 12,210
NC 57,164
công 0.15 381,097 57,164
cái 565,984
VL 508,820
cái 1 494,000 494,000
% 3 14,820
NC 57,164
công 0.15 381,097 57,164
cái 662,804
VL 605,640
cái 1 588,000 588,000
% 3 17,640
NC 57,164
công 0.15 381,097 57,164
cái 729,232
VL 641,580
cái 1 629,000 629,000
% 2 12,580
NC 87,652
công 0.23 381,097 87,652
cái 588,971
VL 547,050
cái 1 521,000 521,000
% 5 26,050
NC 41,921
công 0.11 381,097 41,921
cái 593,794
VL 536,630
cái 1 521,000 521,000
% 3 15,630
NC 57,164
công 0.15 381,097 57,164
cái 645,294
VL 588,130
cái 1 571,000 571,000
% 3 17,130
NC 57,164
công 0.15 381,097 57,164
cái 749,324
VL 692,160
cái 1 672,000 672,000
% 3 20,160
NC 57,164
công 0.15 381,097 57,164
cái 835,844
VL 778,680
cái 1 756,000 756,000
% 3 22,680
NC 57,164
công 0.15 381,097 57,164
cái 896,512
VL 808,860
cái 1 793,000 793,000
% 2 15,860
NC 87,652
công 0.23 381,097 87,652
cái 1,632,089
VL 1,517,760
cái 1 1,488,000 1,488,000
% 2 29,760
NC 114,329
công 0.3 381,097 114,329
cái 2,136,631
VL 1,976,570
cái 1 1,957,000 1,957,000
% 1 19,570
NC 160,061
công 0.42 381,097 160,061
cái 2,907,261
VL 2,747,200
cái 1 2,388,900 2,720,000
% 1 27,200
NC 160,061
công 0.42 381,097 160,061
cái 2,907,261
VL 2,747,200
cái 1 7,459,000 2,720,000
% 1 27,200
NC 160,061
công 0.42 381,097 160,061
cái 11,473,121
VL 11,015,805
cái 1 12,108,400 10,961,000
% 0.5 54,805
NC 457,316
công 1.2 381,097 457,316
cái 39,611,111
VL 39,153,795
cái 1 19,935,100 19,935,100
% 0.5 194,795
NC 457,316
công 1.2 381,097 457,316
cái 108,963,146
VL 108,505,830
cái 1 99,563,800 99,563,800
% 0.5 539,830
NC 457,316
công 1.2 381,097 457,316
cái 211,580,681
VL 211,123,365
cái 1 126,977,400 126,977,400
% 0.5 1,050,365
NC 457,316
công 1.2 381,097 457,316
cái 130,909,146
VL 130,650,000
cái 1 130,000,000 130,000,000
% 0.5 650,000
NC 259,146
công 0.68 381,097 259,146
MTC 20,818
ca 0.095 219,138 20,818
cái 518,296 đ
VL 432,072 đ
cái 1 423,600 423,600 đ
% 2 8,472 đ
NC 53,354 đ
công 0.14 381,097 53,354 đ
MTC 32,871 đ
ca 0.15 219,138 32,871 đ
cái 247,961 đ
VL 206,040 đ
cái 1 204,000 204,000 đ
% 1 2,040 đ
NC 41,921 đ
công 0.11 381,097 41,921 đ
cái 245,712 đ
VL 199,980 đ
cái 1 198,000 198,000 đ
% 1 1,980 đ
NC 45,732 đ
công 0.12 381,097 45,732 đ

cái 531,705 đ
VL 451,675 đ
cái 1 445,000 445,000 đ
% 1.5 6,675 đ
NC 80,030 đ
công 0.21 381,097 80,030 đ
cái 600,303 đ
VL 451,675 đ
cái 1 445,000 445,000 đ
% 1.5 6,675 đ
NC 148,628 đ
công 0.39 381,097 148,628 đ
cái 723,840 đ
VL 449,450 đ
cái 1 445,000 445,000 đ
% 1 4,450 đ
NC 274,390 đ
công 0.72 381,097 274,390 đ
cái 841,000 đ
VL 566,610 đ
cái 1 561,000 561,000 đ
% 1 5,610 đ
NC 274,390 đ
công 0.72 381,097 274,390 đ
cái 1,062,190 đ
VL 787,800 đ
cái 1 780,000 780,000 đ
% 1 7,800 đ
NC 274,390 đ
công 0.72 381,097 274,390 đ
cái 1,204,600 đ
VL 930,210 đ
cái 1 921,000 921,000 đ
% 1 9,210 đ
NC 274,390 đ
công 0.72 381,097 274,390 đ

VL+NC 15,030
VL 5,883
m 1.02 5,600 5,712
% 3 171
NC 9,146
công 0.024 381,097 9,146
VL+NC 18,392
VL 9,245
m 1.02 8,800 8,976
% 3 269
NC 9,146
công 0.024 381,097 9,146
VL+NC 24,959
VL 14,288
m 1.02 13,600 13,872
% 3 416
NC 10,671
công 0.028 381,097 10,671

VL+NC 40,718
VL 30,047
m 1.02 28,600 29,172
% 3 875
NC 10,671
công 0.028 381,097 10,671
VL+NC 51,605
VL 40,553
m 1.02 38,600 39,372
% 3 1,181
NC 11,052
công 0.029 381,097 11,052
VL+NC 96,507
VL 82,787
m 1.02 78,800 80,376
% 3 2,411
NC 13,719
công 0.036 381,097 13,719
VL+NC 265,472
VL 247,942
m 1.02 236,000 240,720
% 3 7,222
NC 17,530
công 0.046 381,097 17,530

VL+NC 115,382
VL 58,262
m 1.02 56,000 57,120
% 2 1,142
NC 17,530
công 0.046 381,097 17,530
VL+NC 255,490
VL 129,010
m 1.02 124,000 126,480
% 2 2,530
NC 21,341
công 0.056 381,097 21,341
VL+NC 401,778
VL 202,878
m 1.02 195,000 198,900
% 2 3,978
NC 22,866
công 0.06 381,097 22,866
VL+NC 902,455
VL 455,695
m 1.02 438,000 446,760
% 2 8,935
NC 25,152
công 0.066 381,097 25,152
VL+NC 2,830,990
VL 1,429,510
m 1.02 1,374,000 1,401,480
% 2 28,030
NC 25,152
công 0.066 381,097 25,152
VL+NC 3,819,982
VL 1,928,902
m 1.02 1,854,000 1,891,080
% 2 37,822
NC 25,152
công 0.066 381,097 25,152
VL+NC 4,427,800
VL 2,235,820
m 1.02 2,149,000 2,191,980
% 2 43,840
NC 25,152
công 0.066 381,097 25,152
VL+NC 533,190
VL 517,946
m 1.02 493,000 502,860
% 3 15,086
NC 15,244
công 0.04 381,097 15,244
y dẫn
VL+NC 224,983 đ
VL 175,440 đ
bộ 1 172,000 172,000 đ
% 2 3,440 đ
NC 49,543 đ
công 0.13 381,097 49,543 đ
VL+NC 437,143 đ
VL 387,600 đ
bộ 1 380,000 380,000 đ
% 2 7,600 đ
NC 49,543 đ
công 0.13 381,097 49,543 đ
VL+NC 466,723 đ
VL 417,180 đ
bộ 1 409,000 409,000 đ
% 2 8,180 đ
NC 49,543 đ
công 0.13 381,097 49,543 đ
VL+NC 109,927 đ
VL 60,384 đ
bộ 1 59,200 59,200 đ
% 2 1,184 đ
NC 49,543 đ
công 0.13 381,097 49,543 đ
VL+NC 9,212,732 đ
VL 9,167,000 đ
bộ 1 8,900,000 8,900,000 đ
% 3 267,000 đ
NC 45,732 đ
công 0.12 381,097 45,732 đ
VL+NC 375,332 đ
VL 329,600 đ
bộ 1 320,000 320,000 đ
% 3 9,600 đ
NC 45,732 đ
công 0.12 381,097 45,732 đ
VL+NC 3,238,732 đ
VL 3,193,000 đ
bộ 1 3,100,000 3,100,000 đ
% 3 93,000 đ
NC 45,732 đ
công 0.12 381,097 45,732 đ
VL+NC 218,874 đ
VL 161,710 đ
bộ 1 157,000 157,000 đ
% 3 4,710 đ
NC 57,164 đ
công 0.15 381,097 57,164 đ
VL+NC 184,884 đ
VL 127,720 đ
bộ 1 124,000 124,000 đ
% 3 3,720 đ
NC 57,164 đ
công 0.15 381,097 57,164 đ
VL+NC 322,240 đ
VL 284,130 đ
bộ 1 57,000 57,000 đ
bộ 1 213,600 213,600 đ
% 5 13,530 đ
NC 38,110 đ
công 0.1 381,097 38,110 đ
VL+NC 313,482 đ
VL 267,750 đ
bộ 1 64,000 64,000 đ
bộ 1 191,000 191,000 đ
% 5 12,750 đ
NC 45,732 đ
công 0.12 381,097 45,732 đ
VL+NC 211,632 đ
VL 165,900 đ
bộ 1 42,000 42,000 đ
bộ 1 116,000 116,000 đ
% 5 7,900 đ
NC 45,732 đ
công 0.12 381,097 45,732 đ
VL+NC 52,899 đ
VL 22,412 đ
cái 1 22,300 22,300 đ
% 0.5 112 đ
NC 30,488 đ
công 0.08 381,097 30,488 đ
VL+NC 55,948 đ
VL 22,412 đ
cái 1 22,300 22,300 đ
% 0.5 112 đ
NC 33,537 đ
công 0.088 381,097 33,537 đ
VL+NC 58,997 đ
VL 22,412 đ
cái 1 22,300 22,300 đ
% 0.5 112 đ
NC 36,585 đ
công 0.096 381,097 36,585 đ
VL+NC 99,130 đ
VL 59,496 đ
cái 1 59,200 59,200 đ
% 0.5 296 đ
NC 39,634 đ
công 0.104 381,097 39,634 đ
VL+NC 60,236 đ
VL 29,748 đ
cái 1 29,600 29,600 đ
% 0.5 148 đ
NC 30,488 đ
công 0.08 381,097 30,488 đ
VL+NC 80,169 đ
VL 46,632 đ
cái 1 46,400 46,400 đ
% 0.5 232 đ
NC 33,537 đ
công 0.088 381,097 33,537 đ
1 cái 76,517 đ
VL 46,029 đ
cái 1 45,800 45,800 đ
% 0.5 229 đ
NC 30,488 đ
công 0.08 381,097 30,488 đ
1 cái 86,333 đ
VL 49,748 đ
cái 1 49,500 49,500 đ
% 0.5 248 đ
NC 36,585 đ
công 0.096 381,097 36,585 đ
1 cái 73,200 đ
VL 42,713 đ
cái 1 42,500 42,500 đ
% 0.5 213 đ
NC 30,488 đ
công 0.08 381,097 30,488 đ
VL+NC 107,136 đ
VL 70,551 đ
cái 1 70,200 70,200 đ
% 0.5 351 đ
NC 36,585 đ
công 0.096 381,097 36,585 đ
VL+NC 13,349
VL 4,202
m 1.02 4,000 4,080
% 3 122
NC 9,146
công 0.024 381,097 9,146
VL+NC 15,975
VL 6,829
m 1.02 6,500 6,630
% 3 199
NC 9,146
công 0.024 381,097 9,146
VL+NC+M
67,179
TC
VL 21,818
m 1.02 18,600 18,972
% 15 2,846
NC 41,921
công 0.11 381,097 41,921
MTC 3,440
ca 0.01 344,030 3,440
VL+NC+M
121,263
TC
VL 58,650
m 1.02 50,000 51,000
% 15 7,650
NC 58,485
công 0.17 344,030 58,485
MTC 4,128
ca 0.012 344,030 4,128
BẢNG TIÊN LƯỢNG VẬT LIỆU

STT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN VỊ


1 APTOMAT
Aptomat MCB 1P 10A cái
Aptomat MCB 1P 16A,20A,25A cái
Aptomat MCB 2P 16,20,25,32A cái
Aptomat MCB 2P 40,50A cái
Aptomat MCB 2P 80A cái
Aptomat MCCB 4P 20,25,32,40,50A cái
Aptomat MCCB 4P 100A cái
Aptomat MCCB 4P 200A cái
Aptomat MCCB 4P 300A cái
Aptomat MCCB 4P 500A cái
ACB- 4P - 1600A 50 KA cái
ACB- 4P - 2000A 65KA cái
ATS 4P 500A 36KA cái
Đồng hồ Volt 300V - 500V AC cái
Đồng hồ Ampe 5/5A - 4000/5A AC cái
Công tơ 1 pha 220 V, loại 10/40A nắp thủy tinh cái
Biến dòng 100/5A (emic) cái
Biến dòng 300/5A (emic) cái
Biến dòng 500/5A (emic) cái
Biến dòng 1600/5A (emic) cái
Biến dòng 2000/5A (emic) cái

DÂY DẪN
Dây điện hạ áp CU/PVC 450-750v - 1x1,5mm2 m
Dây điện hạ áp CU/PVC 450-750v - 1x2,5mm2 m
Dây điện hạ áp CU/PVC 450-750v - 1x4mm2 m
Dây điện hạ áp CU/PVC 450-750v - 2x2.5mm2 m
Dây điện hạ áp CU/PVC 450-750v - 2x4mm2 m
Dây điện hạ áp CU/PVC/PVC 0.6/1kV - 2x10mm2 m
Dây điện hạ áp CU/PVC/PVC 0.6/1kV - 2x25mm2 m
Cáp hạ áp CU/XLPE/PVC 0,6/1kV - 4x4mm2 m
Cáp hạ áp CU/XLPE/PVC 0,6/1kV - 4x10mm2 m
Cáp hạ áp CU/XLPE/PVC 0,6/1kV - 4x16mm2 m
Cáp hạ áp CU/XLPE/PVC 0,6/1kV - 4x35mm2 m
Cáp hạ áp CU/XLPE/PVC 0,6/1kV - 4x120mm2 m
Cáp hạ áp CU/XLPE/PVC 0,6/1kV - 4x150mm2 m
Cáp hạ áp CU/XLPE/PVC 0,6/1kV - 4x185mm2 m
Cáp hạ áp CU/XLPE/PVC 0,6/1kV - 1x185mm2 m
CHIẾU SÁNG , Ổ CẮM
Các loại đèn và phụ kiện đèn
Hộp đèn và bóng đèn huỳnh quang 20W dài 0,6m bộ
Hộp đèn và bóng đèn huỳnh quang 3x20W dài 0,6m bộ
Hộp đèn và bóng đèn huỳnh quang 2x20W dài 1,2m bộ
Hộp đèn và bóng đèn huỳnh quang T5 36W dài 1,2m bộ
Đèn LED âm trần downlight 9W (D138xH50)mm bộ
Đèn LED âm trần downlight 7W D110 bộ
Đèn chùm phòng khách 100W bộ
Đèn gương 8W bộ
Đèn thả bàn ăn 60W bộ
Bóng đèn ốp trần LED 9w bộ
Bóng đèn ốp trần, bóng compact 15W bộ
Chóa đèn Downlight compact bóng lắp đứng 15W D150 bộ
Công tắc đơn (Mặt 1 lỗ G18X và 1 hạt công tắc đơn 1 chiều G/1/2M) cái
Công tắc đôi (Mặt 2 lỗ G18X và 2 hạt công tắc đơn 1 chiều G/1/2M) cái
Công tắc ba (Mặt 3 lỗ G18X và 3 hạt công tắc đơn 1 chiều G/1/2M) cái
Công tắc bốn (Mặt 4 lỗ G18X và 4 hạt công tắc đơn 1 chiều G/1/2M) cái
Công tắc đơn đảo chiều (Mặt 1 lỗ G18X và 1 hạt công tắc đơn 2 chiều GM) cái
Công tắc đôi đảo chiều 2 cực(Mặt 2 lỗ G18X và 2 hạt công tắc đơn 2 chiều GM) cái
Công tắc đôi đảo chiều 3 cực(Mặt 3 lỗ G18X và 3 hạt công tắc đơn 3 chiều GM) cái
Ổ cắm đơn 3 chấu 16 A cái
Ổ cắm đôi 3 chấu 16 A cái
Ổ cắm đơn 3 chấu chống nước 16 A cái
Ống nhựa PVC D20 (2,9m/ống) ống
Ống nhựa PVC D32 (2,9m/ống) ống
TỔNG KHỐI
Chú thích
LƯỢNG

275
1,492
20
9
240
10
1
1
15
1
1
3
1
20
20
250
1
15
1
1
3

95,182
48,532
672
115
10
285
5,283
58
240
58
10
30
50
100
350
34
88
6
136
3,407
3,750
240
460
210
480
53
53
500
500
100
50
100
500
500
240
3,562
460
3,880
550
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC
CÔNG TRÌNH : TOÀN NHÀ CH
HẠNG MỤC : BẢNG TỔNG H
Theo quyết định 5479/QĐ-UBND quyết định về việc công

STT Mã CV Tên công việc ĐV Tính

THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT


Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện ≤ 10 Ampe (loại cái
BA.19201
aptomat MCB- 1P ,10A 4,5 kA )
Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện ≤ 50 Ampe (loại cái
BA.19202
aptomat MCB- 1P -16,20,25 4,5kA)
Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện ≤ 50 Ampe (loại cái
BA.19202
aptomat MCB- 2P -16,20,25,32 6 kA)
Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện ≤ 50 Ampe (loại cái
BA.19202
aptomat MCB- 2P -40,50A 6 kA)
Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện ≤ 100 Ampe (loại cái
BA.19203
aptomat MCB- 2P -80A10 kA)
Lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường độ dòng điện ≤ 50 Ampe (loại cái
BA.19302
aptomat MCCB- 4P -10,16,20,25,32,40A,50a 10 kA)
Lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường độ dòng điện ≤ 100 Ampe (loại cái
BA.19303
aptomat MCCB- 4P -63,80,100A 10 kA)
Lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường độ dòng điện ≤ 100 Ampe (loại cái
BA.19303
aptomat MCCB- 4P 100A 18 kA)
Lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường độ dòng điện >200 Ampe (loại cái
BA.19306
aptomat MCCB- 4P -300A 36 kA)
Lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường độ dòng điện >200 Ampe (loại cái
BA.19306
aptomat MCCB- 3P -500A 36 kA)
Lắp đặt cầu dao 3 cực đảo chiều (Bộ chuyển đổi nguồn điện 4P loại cái
ATS 4P 500A 50kA)
Lắp đặt máy cắt ACB 3P 1600A 50kA cái
Lắp đặt máy cắt ACB 3P 2000A 65kA cái
BA.19501 Lắp đặt công tơ điện cái
BA.19101 Lắp đặt đồng hồ Volt kế cái
BA.19102 Lắp đặt đồng hồ Ampe kế cái
BA.19401 Lắp đặt máy biến dòng cường độ dòng điện 100/5A cái
BA.19401 Lắp đặt máy biến dòng cường độ dòng điện 300/5A cái
BA.19401 Lắp đặt máy biến dòng cường độ dòng điện 500/5A cái
BA.19401 Lắp đặt máy biến dòng cường độ dòng điện 1600/5A cái
BA.19401 Lắp đặt máy biến dòng cường độ dòng điện 2000/5A cái

CÁP ĐIỆN
BA.16107 Lắp đặt dây dẫn 1 ruột, loại dây Cu/PVC 1x1.5mm2 m
BA.16109 Lắp đặt dây dẫn 1 ruột, loại dây Cu/PVC 1x2,5mm2 m
BA.16111 Lắp đặt dây dẫn 1 ruột, loại dây Cu/PVC 1x4mm2 m
BA.16205 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, loại dây Cu/PVC/PVC 2x2.5mm2 m
BA.16206 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, loại dây Cu/PVC/PVC 2x4mm2 m
BA.16209 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, loại dây Cu/PVC/PVC 2x10mm2 m
BA.16211 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, loại dây Cu/PVC/PVC 2x25mm2 m
BA.16410 Lắp đặt dây dẫn 4 ruột, loại dây Cu/XLPE/PVC 4x4mm2 m
BA.16412 Lắp đặt dây dẫn 4 ruột, loại dây Cu/XLPE/PVC 4x10mm2 m
BA.16412 Lắp đặt dây dẫn 4 ruột, loại dây Cu/XLPE/PVC 4x16mm2 m
BA.16412 Lắp đặt dây dẫn 4 ruột, loại dây Cu/XLPE/PVC 4x35mm2 m
BA.16413 Lắp đặt dây dẫn 4 ruột, loại dây Cu/XLPE/PVC 4x120mm2 m
BA.16413 Lắp đặt dây dẫn 4 ruột, loại dây Cu/XLPE/PVC 4x150mm2 m
BA.16413 Lắp đặt dây dẫn 4 ruột, loại dây Cu/XLPE/PVC 4x185mm2 m
BA.16115 Lắp đặt dây dẫn 1 ruột, loại dây Cu/XPLE/PVC 1x185mm2 m

Lắp đặt đèn ống dài 0,6 m, hộp đèn 3 bóng (loại đèn huỳnh cái
BA.13210
quang 20W dài 0,6m)
Lắp đặt đèn ống dài 0,6 m, hộp đèn 3 bóng (loại đèn huỳnh cái
BA.13230
quang 3x20W dài 0,6m)
Lắp đặt đèn ống dài 1,2 m, hộp đèn 1 bóng (loại đèn huỳnh cái
BA.13310
quang 2x20W dài 1,2m)
Lắp đặt đèn ống dài 1,2 m, hộp đèn 1 bóng (loại đèn huỳnh cái
BA.13310
quang 36W dài 1,2m)
BA.13604 Lắp đặt đèn trang trí nổi (Đèn chùm phòng khách) cái
BA.13604 Lắp đặt đèn trang trí nổi (Đèn gương nhà vệ sinh 8W) cái
BA.13604 Lắp đặt đèn trang trí nổi (Đèn thả bàn ăn) cái
cái
BA.13605 Lắp đặt đèn trang trí âm trần (Đèn LED âm trần downlight 9W)
cái
BA.13605 Lắp đặt đèn trang trí âm trần (Đèn LED âm trần downlight 7W)

Lắp đặt các loại đèn có chao chụp, đèn sát trần có chao chụp cái
BA.13102
(Đèn dowlightcompact ốp trần 15W )
BA.18101 Lắp đặt công tắc, số hạt trên 1 công tắc là 1 hạt cái
BA.18102 Lắp đặt công tắc, số hạt trên 1 công tắc là 2 hạt cái
BA.18103 Lắp đặt công tắc, số hạt trên 1 công tắc là 3 hạt cái
BA.18104 Lắp đặt công tắc, số hạt trên 1 công tắc là 4 hạt cái
Lắp đặt công tắc, số hạt trên 1 công tắc là 1 hạt (Công tắc đơn cái
BA.18101
đảo chiều)
Lắp đặt công tắc, số hạt trên 1 công tắc là 2 hạt (Công tắc đôi cái
BA.18102
đảo chiều)
Công tắc đôi đảo chiều 3 cực(Mặt 3 lỗ G18X và 3 hạt công tắc cái
BA.18102
đơn 3 chiều GM)
BA.18201 Lắp đặt ổ cắm, loại ổ cắm đơn 3 chấu cái
BA.18202 Lắp đặt ổ cắm, loại ổ cắm đôi 3 chấu cái
Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, loại đường kính ống cái
BA.14402
nhỏ hơn 27mm
Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, loại đường kính ống cái
BA.14403
nhỏ hơn 34mm

TỔNG CỘNG HẠNG MỤC


NG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
TRÌNH : TOÀN NHÀ CHUNG CƯ 17 TẦNG
NG MỤC : BẢNG TỔNG HỢP VẬT LIỆU
BND quyết định về việc công bố đơn giá quy định xây dựng công trình
Đơn giá Thành tiền
Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy TC Vật liệu Nhân công

275 127,050 41,921 34,938,750 11,528,173

1,492 57,164 185,947,960 85,289,423


124,630
20 419,210 57,164 8,384,200 1,143,290

9 605,640 57,164 5,450,760 514,480

240 1,976,570 160,061 474,376,800 38,414,539

10 1,517,760 114,329 15,177,600 1,143,290

1 1,976,570 160,061 1,976,570 160,061

1 2,747,200 160,061 2,747,200 160,061

15 11,015,805 457,316 165,237,075 6,859,739

1 39,153,795 457,316 39,153,795 457,316

1 130,650,000 259,146 20,818 130,650,000 259,146

1 108,505,830 457,316 108,505,830 457,316


3 211,123,365 457,316 633,370,095 1,371,948
250 432,072 53,354 32,871 108,018,000 13,338,382
20 206,040 41,921 4,120,800 838,413
20 199,980 45,732 3,999,600 914,632
1 451,675 148,628 451,675 148,628
15 449,450 274,390 6,741,750 4,115,848
1 566,610 274,390 566,610 274,390
1 787,800 274,390 787,800 274,390
3 930,210 274,390 2,790,630 823,170
- -
- -
95,182 5,883 9,146 559,989,972 870,565,792
48,532 9,245 9,146 448,691,929 443,889,590
672 14,288 10,671 9,601,644 7,170,721
115 30,047 10,671 3,455,423 1,227,132
10 40,553 11,052 405,532 110,518
285 82,787 13,719 23,594,375 3,910,055
5,283 247,942 17,530 1,309,875,473 92,613,431
58 58,262 17,530 3,379,219 1,016,767
240 124,000 21,341 29,760,000 5,121,944
58 202,878 22,866 11,766,924 1,326,218
10 455,695 25,152 4,556,952 251,524
30 1,429,510 25,152 42,885,288 754,572
50 1,928,902 25,152 96,445,080 1,257,620
100 2,235,820 25,152 223,581,960 2,515,240
700 517,946 15,244 362,562,060 10,670,716
- -
- -
34 175,440 49,543 5,964,960 1,684,449

88 387,600 49,543 34,108,800 4,359,750

6 417,180 49,543 2,503,080 297,256

136 60,384 49,543 8,212,224 6,737,795

240 9,167,000 45,732 2,200,080,000 10,975,583


460 329,600 45,732 151,616,000 21,036,533
210 3,193,000 45,732 670,530,000 9,603,635
3,407 161,710 57,164 550,945,970 194,759,425

3,750 127,720 57,164 478,950,000 214,366,846

53 267,750 45,732 14,190,750 2,423,774

500 22,412 30,488 11,205,750 15,243,865


500 22,412 33,537 11,205,750 16,768,251
100 22,412 36,585 2,241,150 3,658,528
50 59,496 39,634 2,974,800 1,981,702
100 29,748 30,488 2,974,800 3,048,773

500 46,632 33,537 23,316,000 16,768,251

500 32,727,000 18,226,000


65,454 36,452
240 42,713 30,488 10,251,000 7,317,055
3,562 70,551 36,585 251,302,662 130,316,750
3,880 21,818 41,921 3,440 84,653,064 162,652,035

1,250 58,650 58,485 4,128 73,312,500 73,106,375

9,687,211,590 2,526,221,101
iền
Máy TC

20,818

-
-
8,217,675
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

-
-
-
-

-
-
-
-
-

-
-
13,348,364

5,160,450

26,747,307
HẠNG MỤC : ĐIỆN NẶNG
Theo báo giá theo Nghị Định 15 số : 137/2013/NĐ- CP

Đơn giá trước


STT Tên thiết bị hay nhóm thiết bị Đon vị tính Khối lượng
thuế
1 Bơm cứu hỏa 110kW cái 1 117,234,000
2 Bơm sinh hoạt 22kW cái 2 52,500,000
3 Bơm nước thải 5,5kW cái 2 51,385,000
4 Thang máy 12kW cái 4 3,766,000,000
5 Máy phát điện 500kV cái 1 700,000,000
6 Máy biến áp 1250 KVA cái 2 370,000,000
7 quạt thông gió 15kW cái 1 53,400,000
Cộng chi phí mua sắm thiết
bị (Gmstb)
NĐ- CP
ĐVT: đồng
Thành tiền trước
Thuế suất Thuế GTGT Thành tiền sau thuế
thuế
117,234,000 10% 11,723,400 128,957,400
105,000,000 10% 10,500,000 115,500,000
102,770,000 10% 10,277,000 113,047,000
15,064,000,000 10% 1,506,400,000 16,570,400,000
700,000,000 10% 70,000,000 770,000,000
740,000,000 10% 74,000,000 814,000,000
53,400,000 10% 5,340,000 58,740,000

16,882,404,000 18,570,644,400
BẢNG TỔNG MỨC ĐẦU TƯ CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : TÒA NHÀ CHUNG CƯ 23 TẦNG
HẠNG MỤC : TỔNG HỢP CHI PHÍ DỰ ÁN
Theo thông tư số 06/2016/TT-BXD Hướng Dẫn Xác Định Và Quan Lý Chi Phí Đầu Tư Xây Dựng b

Quyết định 957/QĐ-BXD Quyết định về việc công bố Định mức chi phí quản lí dự án và tư vấn đầu tư công

Nghị Định 32/2015/NĐ-CP ban hành ngày 23/05/2015

Thông tư 109/2000/TT-BTC ban hành ngày 11/3/2000 hướng dẫn chế độ thu nộp và sử dụng lệ p

STT HẠNG MỤC DIỄN GIẢI

I chi phí trực tiếp GTB (VL + NC + M + TT)


1 Chi phí vật liệu VL
2 Chi phí nhân công NC
3 Máy thi công M
II. Chi phí quản lý dự án (Gqlda) 2,524%*Gtb
III Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng (Gtvxd)
1 Chi phí thẩm tra dự toán 0,2%*Gtb
2 Chi phí giám sát thi công xây dựng 2,628%*Gtb
3 Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị 0,675%*Gtb
4 Chi phí thiết kế kỹ thuật (Gtkkt) 3,630%Gxd
5 Chi phí thiết kế bản vẽ thi công Gtkkt x 55%
IV Chi phí khác (Gk)
1 Lệ phí thẩm định dự án đầu tư Gtb x 0,019%
2 Chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán Gtb x 0,380%
3 Chi phí kiểm toán Gtb x 0,640%
4 Chi phí thẩm tra thiết kế Gtb x 0,165%
5 Chi phí thẩm tra dự toán Gtb x 0,05%
6 Chi phí nhà tạm Gtb x 1%
V Chi phí dự phòng (Gdp)
1 Dự phòng do yếu tố khối lượng phát sinh (GTB+GQLDA+GTVXD+GK) x 5%
Tổng mức đầu tư I+II+III+IV+V
CÔNG TRÌNH
23 TẦNG
DỰ ÁN
Và Quan Lý Chi Phí Đầu Tư Xây Dựng ban hành ngày 10/3/2016

hi phí quản lí dự án và tư vấn đầu tư công trình ban hành ngày 29/09/2009

05/2015

hướng dẫn chế độ thu nộp và sử dụng lệ phí thậm định đầu tư
ĐVT: đồng
TRƯỚC THUẾ THUẾ VAT (10%) SAU THUẾ

29,122,583,997.67 2,912,258,399.77 32,034,842,397.43


26,569,615,589.80 2,656,961,558.98 29,226,577,148.78
2,526,221,100.76 252,622,110.08 2,778,843,210.83
26,747,307.11 2,674,730.71 29,422,037.82
735,054,020.10 73,505,402.01 808,559,422.11
2,658,746,306.07 265,874,630.61 2,924,620,936.67
58,245,168.00 5,824,516.80 64,069,684.79
765,341,507.46 76,534,150.75 841,875,658.20
196,577,441.98 19,657,744.20 216,235,186.18
1,057,149,799.12 105,714,979.91 1,162,864,779.03
581,432,389.51 58,143,238.95 639,575,628.46
365,197,203.33 36,519,720.33 692,942,763.64
5,533,290.96 553,329.10 6,086,620.06
110,665,819.19 11,066,581.92 121,732,401.11
186,384,537.59 18,638,453.76 205,022,991.34
48,052,263.60 4,805,226.36 52,857,489.96
14,561,292.00 1,456,129.20 16,017,421.20
291,225,839.98 291,225,839.98
1,808,486,983.99
1,644,079,076 164,407,907.64 1,808,486,983.99
38,269,452,503.85

You might also like