You are on page 1of 4

Kính gửi: Quý khách hàng

Ngân hàng Á Châu (ACB) trân tro ̣ng thông báo đến Quý khách hàng về việc cập nhật hạn mức giao dịch của các loại
thẻ do ACB phát hành, chi tiết như sau:
1. Thẻ trả trước:
Hạn mức (VND)
Thẻ Visa Thẻ Visa Thẻ Visa Thẻ JCB Thẻ Visa
Loại hình giao dịch Extra Citimart/Visa Prepaid/ Prepaid Platinum
Prepaid Prepaid/ MasterCard Travel
MasterCard Dynamic Chip
Dynamic Từ
Hạn mức Giao dịch thanh toán (Sale) 200,000,000 50,000,000 100,000,000 50,000,000 200,000,000
giao dịch Giao dịch thanh toán qua
35,000,000 25,000,000 100,000,000
tối đa/lần mạng (E-commerce)
Giao dịch chuyển khoản tại
30,000,000 100,000,000
ATM ACB (Fund Transfer)
Giao tại Trong nước 30,000,000
dịch quầy Nước ngoài 30,000,000
rút tại ATM ACB 5,000,000 10,000,000
tiền
tại ATM khác ACB Theo quy định của ngân hàng chủ quản ATM
mặt
Hạn mức Tổng hạn mức giao dịch (*) 200,000,000 50,000,000 100,000,000 50,000,000 200,000,000
giao dịch Giao dịch thanh toán (Sale) 200,000,000 50,000,000 100,000,000 50,000,000 200,000,000
tối Giao dịch thanh toán qua
đa/ngày 35,000,000 25,000,000 200,000,000
mạng (E-commerce)
Giao dịch chuyển khoản tại
50,000,000 100,000,000
ATM ACB (Fund Transfer)
tổng hạn mức 30,000,000
tại Trong nước 30,000,000
Giao
quầy Nước ngoài 30,000,000
dịch
tại ATM ACB 30,000,000
rút
tiền tại Trong nước 30,000,000
mặt ATM
khác
Nước ngoài 30,000,000
ACB
Số lần
giao dịch
Tổng số lần giao dịch (**) 20 lần 30 lần
tối
đa/ngày
Hạn mức
Tổng số dư duy trì tại mọi
duy trì số 200,000,000 500,000,000
thời điểm/ Tài khoản thẻ
dư tối đa
(*) Bao gồm tất cả các loại giao dịch ngoại trừ Giao dịch chuyển tiền liên ngân hàng qua thẻ trên ACB Online (nếu có).
(**) Bao gồm tất cả các loại giao dịch ngoại trừ Giao dịch chuyển tiền liên ngân hàng qua thẻ trên ACB Online (nếu có).

2. Thẻ ghi nợ:


2.1 Thẻ ghi nợ nội địa:

Loại hình giao dịch Hạn mức (VND)


Hạn mức Giao dịch thanh toán (Sale) 50,000,000
giao dịch Giao dịch thanh toán qua mạng (E-commerce) 50,000,000
tối đa/lần Giao dịch chuyển khoản tại ATM ACB (Fund Transfer) 30,000,000
Giao dịch rút tiền mặt tại quầy 40,000,000
tại ATM ACB 5,000,000
1
tại ATM khác ACB Theo quy định của ngân hàng chủ quản ATM
Giao dịch chuyển tiền liên ngân hàng qua thẻ trên ACB Online 50,000,000
Hạn mức Tổng hạn mức giao dịch (*) 50,000,000
giao dịch Giao dịch chuyển tiền liên ngân hàng qua thẻ trên ACB Online Theo hạn mức chuyển khoản tương ứng của
tối đa/ngày gói dịch vụ trên ACB Online
Giao dịch chuyển khoản tại ATM ACB (Fund Transfer) 50,000,000
Giao dịch rút tiền mặt tổng hạn mức 40,000,000
tại quầy 40,000,000
tại ATM ACB 40,000,000
tại ATM khác ACB 40,000,000
Số lần giao Tổng số lần giao dịch (**) 20 lần
dịch tối
Giao dịch chuyển tiền liên ngân hàng qua thẻ trên ACB Online Không hạn chế số lần giao dịch
đa/ngày
(*) Bao gồm tất cả các loại giao dịch ngoại trừ Giao dịch chuyển tiền liên ngân hàng qua thẻ trên ACB Online (nếu có).
(**) Bao gồm tất cả các loại giao dịch ngoại trừ Giao dịch chuyển tiền liên ngân hàng qua thẻ trên ACB Online (nếu có).

2.2 Thẻ ghi nợ quốc tế:

Loại hình giao dịch Hạn mức (VND)


Thẻ Visa Thẻ Visa Debit/ Thẻ Visa Debit/ JCB Debit Visa Platinum
Extra Debit MasterCard MasterCard Debit
Debit Từ Debit Chip
Hạn Giao dịch thanh toán(Sale) 200,000,000 50,000,000 100,000,000 50,000,000 200,000,000
mức Giao dịch thanh toán qua
giao 50,000,000 50,000,000 25,000,000 100,000,000
mạng (E-commerce)
dịch tối
Giao dịch chuyển khoản
đa/lần
tại ATM ACB (Fund 30,000,000 100,000,000
Transfer)
Giao tại Trong nước 50,000,000 40,000,000 100,000,000
dịch quầy Nước ngoài 30,000,000
rút tại ATM ACB 5,000,000 10,000,000
tiền
mặt tại ATM khác ACB Theo quy định của ngân hàng chủ quản ATM
Hạn Tổng hạn mức giao dịch
400,000,000 50,000,000 100,000,000 50,000,000 200,000,000
mức (*)
giao Giao dịch thanh toán
400,000,000 50,000,000 100,000,000 50,000,000 200,000,000
dịch tối (Sale)
đa/ngày Giao dịch thanh toán qua
50,000,000 50,000,000 25,000,000 100,000,000
mạng (E-commerce)
Giao dịch chuyển khoản
tại ATM ACB (Fund 50,000,000 100,000,000
Transfer)
tổng hạn mức 50,000,000 40,000,000 100,000,000
tại Trong nước 50,000,000 40,000,000 100,000,000
Giao quầy
Nước ngoài 30,000,000
dịch
rút tại ATM ACB 50,000,000 40,000,000 100,000,000
tiền tại Trong
50,000,000 40,000,000 100,000,000
mặt ATM nước
khác Nước
30,000,000
ACB ngoài

2
Số lần
giao
Tổng số lần giao dịch (**) 20 lần 30 lần
dịch tối
đa/ngày
(*) Bao gồm tất cả các loại giao dịch ngoại trừ Giao dịch chuyển tiền liên ngân hàng qua thẻ trên ACB Online (nếu có).
(**) Bao gồm tất cả các loại giao dịch ngoại trừ Giao dịch chuyển tiền liên ngân hàng qua thẻ trên ACB Online (nếu có).

3. Thẻ tín dụng:


3.1 Thẻ tín dụng nội địa:

Hạn mức (VND)


Loại hình giao dịch
Thẻ tín dụng nội địa
Giao dịch thanh toán (Sale) 50,000,000
Giao dịch thanh toán qua mạng (E-commerce) 50,000,000
Hạn mức giao dịch tối
Giao dịch tại quầy 200,000,000
đa/lần
rút tiền tại ATM ACB 5,000,000
mặt tại ATM khác ACB Theo quy định của ngân hàng chủ quản ATM
Tổng hạn mức giao dịch (*) 200,000,000
Giao dịch thanh toán (Sale) 50,000,000
Giao dịch thanh toán qua mạng (E-commerce) 50,000,000
Hạn mức giao dịch tối đa/
tổng hạn mức 200,000,000
ngày
Giao dịch rút tại quầy 200,000,000
tiền mặt tại ATM ACB 200,000,000
tại ATM khác ACB 200,000,000
Số lần giao dịch tối đa/ ngày Tổng số lần giao dịch (**) 40 lần
(*) Bao gồm tất cả các loại giao dịch ngoại trừ Giao dịch chuyển tiền liên ngân hàng qua thẻ trên ACB Online (nếu có).
(**) Bao gồm tất cả các loại giao dịch ngoại trừ Giao dịch chuyển tiền liên ngân hàng qua thẻ trên ACB Online (nếu có).

3.2 Thẻ tín dụng Chuẩn:

Loại hình giao dịch Hạn mức (VND)


Thẻ Visa Chuẩn/ MasterCard Chuẩn Thẻ JCB Chuẩn
Hạn mức giao Giao dịch thanh toán (Sale) 100,000,000 50,000,000
dịch tối đa/lần Giao dịch thanh toán qua mạng (E-commerce) 50,000,000 25,000,000
Giao dịch Trong nước 15,000,000
tại quầy
rút tiền mặt Nước ngoài 15,000,000
tại ATM ACB 5,000,000
tại ATM khác ACB Theo quy định của ngân hàng chủ quản ATM
Hạn mức giao Tổng hạn mức giao dịch (*) 100,000,000 50,000,000
dịch tối Giao dịch thanh toán (Sale) 100,000,000 50,000,000
đa/ngày Giao dịch thanh toán qua mạng (E-commerce) 50,000,000 25,000,000
Giao dịch tổng hạn mức 15,000,000
rút tiền mặt Trong nước 15,000,000
tại quầy
Nước ngoài 15,000,000
tại ATM ACB 15,000,000
tại ATM khác Trong nước 15,000,000
ACB Nước ngoài 15,000,000
Số lần giao
dịch tối Tổng số lần giao dịch (**) 20 lần
đa/ngày
(*) Bao gồm tất cả các loại giao dịch ngoại trừ Giao dịch chuyển tiền liên ngân hàng qua thẻ trên ACB Online (nếu có).
(**) Bao gồm tất cả các loại giao dịch ngoại trừ Giao dịch chuyển tiền liên ngân hàng qua thẻ trên ACB Online (nếu có).

3
3.3 Thẻ tín dụng Vàng/ Công ty (Visa Business):

Loại hình giao dịch Hạn mức (VND)


Thẻ Visa
Thẻ JCB Vàng Visa Business
Vàng/MasterCard Vàng
Hạn mức giao Giao dịch thanh toán (Sale) 200,000,000 70,000,000 500,000,000
dịch tối đa/lần Giao dịch thanh toán qua mạng (E-
70,000,000 35,000,000 70,000,000
commerce)
Giao dịch tại Trong nước 25,000,000
rút tiền mặt quầy Nước ngoài 25,000,000
tại ATM ACB 5,000,000
tại ATM khác ACB Theo quy định của ngân hàng chủ quản ATM
Hạn mức giao Tổng hạn mức giao dịch (*) 200,000,000 70,000,000 500,000,000
dịch tối Giao dịch thanh toán (Sale) 200,000,000 70,000,000 500,000,000
đa/ngày Giao dịch thanh toán qua mạng (E-
70,000,000 35,000,000 70,000,000
commerce)
Giao tổng hạn mức 25,000,000
dịch Trong nước 25,000,000
tại quầy
rút Nước ngoài 25,000,000
tiền tại ATM ACB 25,000,000
mặt tại ATM Trong nước 25,000,000
khác ACB Nước ngoài 25,000,000
Số lần giao
dịch tối Tổng số lần giao dịch (**) 20 lần
đa/ngày
(*) Bao gồm tất cả các loại giao dịch ngoại trừ Giao dịch chuyển tiền liên ngân hàng qua thẻ trên ACB Online (nếu có).
(**) Bao gồm tất cả các loại giao dịch ngoại trừ Giao dịch chuyển tiền liên ngân hàng qua thẻ trên ACB Online (nếu có).
3.4 Thẻ tín dụng Visa Platinum/ World MasterCard:

Loại hình giao dịch Hạn mức (VND)


Hạn mức Giao dịch thanh toán (Sale) 500,000,000
giao dịch tối Giao dịch thanh toán qua mạng (E-commerce) 100,000,000
đa/lần Giao dịch rút tiền mặt Trong nước 40,000,000
tại quầy
Ngoài nước 30,000,000
tại ATM ACB 10,000,000
tại ATM khác ACB Theo quy định của ngân hàng chủ quản ATM
Hạn mức Tổng hạn mức giao dịch (*) 500,000,000
giao dịch tối Giao dịch thanh toán (Sale) 500,000,000
đa/ngày Giao dịch thanh toán qua mạng (E-commerce) 100,000,000
Giao dịch rút tiền mặt tổng hạn mức 40,000,000
Trong nước 40,000,000
tại quầy
Ngoài nước 30,000,000
tại ATM ACB 40,000,000
tại ATM khác Trong nước 40,000,000
ACB Ngoài nước 30,000,000
Số lần giao
dịch tối Tổng số lần giao dịch (**) 30 lần
đa/ngày
(*) Bao gồm tất cả các loại giao dịch ngoại trừ Giao dịch chuyển tiền liên ngân hàng qua thẻ trên ACB Online (nếu có).
(**) Bao gồm tất cả các loại giao dịch ngoại trừ Giao dịch chuyển tiền liên ngân hàng qua thẻ trên ACB Online (nếu có).
4

You might also like